inibizione tiếng Ý là gì?

inibizione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inibizione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inibizione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inibizione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inibizione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inibizione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inibizione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được

Thuật ngữ liên quan tới inibizione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inibizione trong tiếng Ý

inibizione có nghĩa là: * danh từ- {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được

Đây là cách dùng inibizione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inibizione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inhibition} sự ngăn chặn tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
(hoá học) (tâm lý học) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) sự ức chế- {restraint} sự ngăn giữ tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự gò bó tiếng Ý là gì?
sự câu thúc tiếng Ý là gì?
sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh) tiếng Ý là gì?
sự dè dặt tiếng Ý là gì?
sự giữ gìn tiếng Ý là gì?
sự thận trọng tiếng Ý là gì?
sự kín đáo tiếng Ý là gì?
sự giản dị tiếng Ý là gì?
sự có chừng mực tiếng Ý là gì?
sự không quá đáng (văn) tiếng Ý là gì?
sự tự chủ được tiếng Ý là gì?
sự tự kiềm chế được