inquietarsi tiếng Ý là gì?

inquietarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inquietarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inquietarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inquietarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inquietarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inquietarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inquietarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, (+ away) buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước), phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước), bực dọc, sốt ruột
- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
- {get annoyed}
- {become worried}

Thuật ngữ liên quan tới inquietarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inquietarsi trong tiếng Ý

inquietarsi có nghĩa là: * danh từ- {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, (+ away) buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước), phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước), bực dọc, sốt ruột- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {get annoyed}- {become worried}

Đây là cách dùng inquietarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inquietarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fret} phím đàn tiếng Ý là gì?
hình trang trí chữ triện tiếng Ý là gì?
hoa văn chữ triện tiếng Ý là gì?
trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện tiếng Ý là gì?
sự bực dọc tiếng Ý là gì?
sự cáu kỉnh tiếng Ý là gì?
sự khó chịu tiếng Ý là gì?
sự gặm mòn tiếng Ý là gì?
sự ăn mòn tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
làm bực bội tiếng Ý là gì?
(+ away) buồn phiền làm hao tổn tiếng Ý là gì?
gặm tiếng Ý là gì?
nhấm tiếng Ý là gì?
ăn mòn tiếng Ý là gì?
làm lăn tăn tiếng Ý là gì?
làm gợn (mặt nước) tiếng Ý là gì?
phiền muộn tiếng Ý là gì?
buồn phiền tiếng Ý là gì?
bực dọc tiếng Ý là gì?
băn khoăn tiếng Ý là gì?
bứt rứt tiếng Ý là gì?
bị gặm tiếng Ý là gì?
bị nhấm tiếng Ý là gì?
bị ăn mòn tiếng Ý là gì?
lăn tăn tiếng Ý là gì?
gợn tiếng Ý là gì?
dập dờn (mặt nước) tiếng Ý là gì?
bực dọc tiếng Ý là gì?
sốt ruột- {worry} sự lo lắng tiếng Ý là gì?
điều lo nghĩ tiếng Ý là gì?
sự quấy rầy tiếng Ý là gì?
điều làm phiền tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
sự nhạy (của chó săn) tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
lo tiếng Ý là gì?
lo nghĩ tiếng Ý là gì?
nhay (chó) tiếng Ý là gì?
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn tiếng Ý là gì?
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {get annoyed}- {become worried}