Thông tin thuật ngữ inquinare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
inquinare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inquinare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inquinare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inquinare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inquinare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm nhơ bẩn (nước...), (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ
- {foul up}
- {defile} hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng
- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
Thuật ngữ liên quan tới inquinare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inquinare trong tiếng Ý
inquinare có nghĩa là: * danh từ- {pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm nhơ bẩn (nước...), (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ- {foul up}- {defile} hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
Đây là cách dùng inquinare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inquinare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {pollute} làm ô uế tiếng Ý là gì?
làm mất thiêng liêng tiếng Ý là gì?
làm nhơ bẩn (nước...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm hư hỏng tiếng Ý là gì?
làm sa đoạ- {foul up}- {defile} hẽm núi tiếng Ý là gì?
đi thành hàng dọc tiếng Ý là gì?
làm nhơ bẩn tiếng Ý là gì?
làm vẩn đục tiếng Ý là gì?
làm ô uế ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phá trinh tiếng Ý là gì?
hãm hiếp tiếng Ý là gì?
cưỡng dâm tiếng Ý là gì?
làm mất tính chất thiêng liêng- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm tiếng Ý là gì?
lợi lộc tiếng Ý là gì?
quyền lợi (sau khi chiến thắng) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) bổng lộc tiếng Ý là gì?
lương lậu tiếng Ý là gì?
(đánh bài) sự hoà tiếng Ý là gì?
đất đá đào lên tiếng Ý là gì?
đất bùn nạo vét lên tiếng Ý là gì?
cướp phá tiếng Ý là gì?
tước đoạt tiếng Ý là gì?
cướp đoạt tiếng Ý là gì?
làm hư tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm hại tiếng Ý là gì?
làm hư (một đứa trẻ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chặt chân tay (ai) tiếng Ý là gì?
giết tiếng Ý là gì?
khử tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
ươn (quả tiếng Ý là gì?
cá...) tiếng Ý là gì?
mất hay tiếng Ý là gì?
mất thú (câu chuyện đùa) tiếng Ý là gì?
(chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở tiếng Ý là gì?
hậm hực muốn tiếng Ý là gì?
(xem) rod