insinuare tiếng Ý là gì?

insinuare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng insinuare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ insinuare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm insinuare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ insinuare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

insinuare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insinuare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
- {insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
- {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
- {infer} suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán
- {creep} (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt

Thuật ngữ liên quan tới insinuare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của insinuare trong tiếng Ý

insinuare có nghĩa là: * danh từ- {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)- {insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)- {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là- {infer} suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán- {creep} (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt

Đây là cách dùng insinuare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insinuare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {insert} vật lồng vào tiếng Ý là gì?
vật gài vào tiếng Ý là gì?
tờ in rời tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
tờ ảnh rời (để cho vào sách báo) tiếng Ý là gì?
tờ thông tri (gài vào sách báo...) tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) cảnh xem tiếng Ý là gì?
lồng vào tiếng Ý là gì?
gài vào tiếng Ý là gì?
(+ in tiếng Ý là gì?
into) cho (chữ tiếng Ý là gì?
từ...) vào (tài liệu...) tiếng Ý là gì?
đăng (bài...) vào (báo...)- {insinuate} nói bóng gió tiếng Ý là gì?
nói ám chỉ tiếng Ý là gì?
nói ý tiếng Ý là gì?
nói ngầm tiếng Ý là gì?
nói xa gần tiếng Ý là gì?
lách (mình) vào (nơi nào) tiếng Ý là gì?
luồn (mình) vào (nơi nào) tiếng Ý là gì?
khéo luồn lọt vào tiếng Ý là gì?
đưa lọt (ai)- {suggest} gợi tiếng Ý là gì?
làm nảy ra trong trí tiếng Ý là gì?
đề nghị tiếng Ý là gì?
đưa ra giả thuyết là tiếng Ý là gì?
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là- {infer} suy ra tiếng Ý là gì?
luận ra tiếng Ý là gì?
kết luận tiếng Ý là gì?
đưa đến kết luận tiếng Ý là gì?
hàm ý tiếng Ý là gì?
gợi ý tiếng Ý là gì?
đoán tiếng Ý là gì?
phỏng đoán- {creep} (số nhiều) sự ghê rợn tiếng Ý là gì?
sự rùng mình tiếng Ý là gì?
sự sởn gáy tiếng Ý là gì?
sự khiếp đảm tiếng Ý là gì?
sự hãi hùng tiếng Ý là gì?
sự bó tiếng Ý là gì?
sự trườn tiếng Ý là gì?
lỗ hốc (trong hàng rào...) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) sự lở (đá...) tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự dão tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
trườn tiếng Ý là gì?
đi rón rén tiếng Ý là gì?
lén tiếng Ý là gì?
lẻn ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
leo (cây leo) tiếng Ý là gì?
có cảm giác râm ran như kiến bò tiếng Ý là gì?
rùng mình sởn gai ốc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) luồn cúi tiếng Ý là gì?
luồn lọt