intemperante tiếng Ý là gì?

intemperante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intemperante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ intemperante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm intemperante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intemperante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intemperante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intemperante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
- {immoderate} quá độ, thái quá
- {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ
- {unrestrained} không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
- {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)

Thuật ngữ liên quan tới intemperante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intemperante trong tiếng Ý

intemperante có nghĩa là: * danh từ- {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng- {immoderate} quá độ, thái quá- {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ- {unrestrained} không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng- {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)

Đây là cách dùng intemperante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intemperante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {excessive} quá mức tiếng Ý là gì?
thừa tiếng Ý là gì?
quá thể tiếng Ý là gì?
quá đáng- {immoderate} quá độ tiếng Ý là gì?
thái quá- {incontinent} không kiềm chế tiếng Ý là gì?
không kìm lại tiếng Ý là gì?
không thể dằn lại tiếng Ý là gì?
không thể giữ lại tiếng Ý là gì?
hoang dâm vô đ- {unrestrained} không bị kiềm chế tiếng Ý là gì?
không bị nén lại tiếng Ý là gì?
không bị dằn lại tiếng Ý là gì?
được th lỏng- {intemperate} rượu chè quá độ tiếng Ý là gì?
không điều độ tiếng Ý là gì?
quá độ tiếng Ý là gì?
ăn nói không đúng mức tiếng Ý là gì?
thái độ không đúng mức tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) không đều tiếng Ý là gì?
khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)