intensita tiếng Ý là gì?

intensita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intensita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ intensita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm intensita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intensita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intensita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intensita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt
- {pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
- {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, (số nhiều) vực thẳm
- {poignancy} vị cay, tính chua cay (lời châm chọc), tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói), tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính cảm động; nỗi thương tâm

Thuật ngữ liên quan tới intensita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intensita trong tiếng Ý

intensita có nghĩa là: * danh từ- {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt- {pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ- {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, (số nhiều) vực thẳm- {poignancy} vị cay, tính chua cay (lời châm chọc), tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói), tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính cảm động; nỗi thương tâm

Đây là cách dùng intensita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intensita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {intensity} độ mạnh tiếng Ý là gì?
cường độ tiếng Ý là gì?
sức mạnh tiếng Ý là gì?
tính mãnh liệt tiếng Ý là gì?
tính dữ dội tiếng Ý là gì?
sự xúc cảm mãnh liệt- {pitch} hắc ín tiếng Ý là gì?
quét hắc ín tiếng Ý là gì?
gắn bằng hắc ín tiếng Ý là gì?
sự ném tiếng Ý là gì?
sự liệng tiếng Ý là gì?
sự tung tiếng Ý là gì?
sự hất tiếng Ý là gì?
sự lao xuống tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cách ném bóng (crickê) tiếng Ý là gì?
sự lao lên lao xuống tiếng Ý là gì?
sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) tiếng Ý là gì?
độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) tiếng Ý là gì?
độ cao (của giọng...) tiếng Ý là gì?
mức độ tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
độ dốc của mái nhà tiếng Ý là gì?
số hàng bày bán ở chợ tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong tiếng Ý là gì?
người hát xẩm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bước tiếng Ý là gì?
bước răng tiếng Ý là gì?
cắm tiếng Ý là gì?
dựng (lều tiếng Ý là gì?
trại) tiếng Ý là gì?
cắm chặt tiếng Ý là gì?
đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) tiếng Ý là gì?
bày bán hàng ở chợ tiếng Ý là gì?
lát đá (một con đường) tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
liệng tiếng Ý là gì?
tung tiếng Ý là gì?
hất tiếng Ý là gì?
liệng (một vật dẹt) vào đích tiếng Ý là gì?
(từ lóng) kể (chuyện...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) lấy (giọng) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng tiếng Ý là gì?
cắm lều tiếng Ý là gì?
cắm trại tiếng Ý là gì?
dựng trại tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
into) lao vào tiếng Ý là gì?
lao xuống tiếng Ý là gì?
chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hăng hái tiếng Ý là gì?
bắt tay vào việc tiếng Ý là gì?
(thông tục) xông vào tiếng Ý là gì?
tấn công vào dữ dội tiếng Ý là gì?
xông vào đánh (ai) tới tấp tiếng Ý là gì?
đả kích kịch liệt tiếng Ý là gì?
mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) tiếng Ý là gì?
xông vào ăn lấy ăn để tiếng Ý là gì?
ăn lấy ăn để (cái gì) tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên chọn đúng tiếng Ý là gì?
tình cờ chọn đúng (cái gì tiếng Ý là gì?
ai...) tiếng Ý là gì?
chọn hú hoạ- {depth} chiều sâu tiếng Ý là gì?
bề sâu tiếng Ý là gì?
độ sâu tiếng Ý là gì?
độ dày tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự sâu xa tiếng Ý là gì?
tính thâm trầm (của tư tưởng...) tiếng Ý là gì?
tầm hiểu biết tiếng Ý là gì?
năng lực tiếng Ý là gì?
trình độ tiếng Ý là gì?
chỗ sâu tiếng Ý là gì?
chỗ thầm kín tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chỗ tận cùng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) vực thẳm- {poignancy} vị cay tiếng Ý là gì?
tính chua cay (lời châm chọc) tiếng Ý là gì?
tính buốt nhói (đau) tiếng Ý là gì?
sự cồn cào (cơn đói) tiếng Ý là gì?
tính sâu sắc tiếng Ý là gì?
sự thấm thía (mối ân hận...) tiếng Ý là gì?
tính cảm động tiếng Ý là gì?
nỗi thương tâm