intercettare tiếng Ý là gì?

intercettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intercettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ intercettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm intercettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intercettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intercettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intercettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {intercept} (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán học) chắn
- {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác
- {eavesdrop} nghe trộm
- {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)
- {head off}

Thuật ngữ liên quan tới intercettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intercettare trong tiếng Ý

intercettare có nghĩa là: * danh từ- {intercept} (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán học) chắn- {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác- {eavesdrop} nghe trộm- {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)- {head off}

Đây là cách dùng intercettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intercettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {intercept} (toán học) phần (mặt phẳng tiếng Ý là gì?
đường thẳng) bị chắn tiếng Ý là gì?
chắn tiếng Ý là gì?
chặn tiếng Ý là gì?
chặn đứng tiếng Ý là gì?
(toán học) chắn- {block} khối tiếng Ý là gì?
tảng tiếng Ý là gì?
súc (đá tiếng Ý là gì?
gỗ...) tiếng Ý là gì?
cái thớt tiếng Ý là gì?
đon kê tiếng Ý là gì?
tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) tiếng Ý là gì?
khuôn (mũ) tiếng Ý là gì?
đầu giả (để trưng bày mũ tiếng Ý là gì?
tóc giả...) tiếng Ý là gì?
khuôn nhà lớn tiếng Ý là gì?
nhà khối (ở giữa bốn con đường) tiếng Ý là gì?
vật chương ngại tiếng Ý là gì?
sự trở ngại tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn xe cộ tiếng Ý là gì?
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố tiếng Ý là gì?
bản khắc (để in) tiếng Ý là gì?
số lớn cổ phần tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) đoạn đường tiếng Ý là gì?
đoàn toa xe tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) puli tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự chặn tiếng Ý là gì?
sự cản (bóng tiếng Ý là gì?
đối phương) tiếng Ý là gì?
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) tiếng Ý là gì?
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái đầu (người) tiếng Ý là gì?
người đần độn tiếng Ý là gì?
người nhẫn tâm tiếng Ý là gì?
đứa con giống bố như tạc tiếng Ý là gì?
bị xử chém tiếng Ý là gì?
làm trở ngại (sự đi lại) tiếng Ý là gì?
ngăn chận tiếng Ý là gì?
làm trở ngại sự thi hành tiếng Ý là gì?
chặn đứng (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chặn cản (bóng tiếng Ý là gì?
đối phương) tiếng Ý là gì?
hạn chế chi tiêu tiếng Ý là gì?
hạn chế việc sử dụng (vốn) tiếng Ý là gì?
phản đối (dự luật ở nghị viện) tiếng Ý là gì?
gò vào khuôn (mũ...) tiếng Ý là gì?
rập chữ nổi (bìa sách tiếng Ý là gì?
da tiếng Ý là gì?
phác ra tiếng Ý là gì?
vẽ phác- {eavesdrop} nghe trộm- {tap} vòi (nước) tiếng Ý là gì?
nút thùng rượu tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng (rượu) tiếng Ý là gì?
quán rượu tiếng Ý là gì?
tiệm rượu tiếng Ý là gì?
(điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Ý là gì?
mẻ thép (chảy ra lò) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bàn ren tiếng Ý là gì?
tarô tiếng Ý là gì?
khoan lỗ tiếng Ý là gì?
giùi lỗ (ở thùng) tiếng Ý là gì?
rót (rượu) ở thùng ra tiếng Ý là gì?
rạch (cây để lấy nhựa) tiếng Ý là gì?
(y học) chích (mủ) tiếng Ý là gì?
cho (thép) chảy ra (khỏi lò) tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
bòn rút tiếng Ý là gì?
vòi tiếng Ý là gì?
bắt đưa tiếng Ý là gì?
bắt nộp tiếng Ý là gì?
(điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Ý là gì?
đề cập đến tiếng Ý là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
đặt quan hệ với tiếng Ý là gì?
đặt quan hệ buôn bán với (một nước) tiếng Ý là gì?
cầu xin (ai) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) ren tiếng Ý là gì?
cái gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
cái đập nhẹ tiếng Ý là gì?
cái tát khẽ tiếng Ý là gì?
tiếng gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn) tiếng Ý là gì?
hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại) tiếng Ý là gì?
gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
đập nhẹ tiếng Ý là gì?
khẽ đập tiếng Ý là gì?
tát nhẹ tiếng Ý là gì?
đóng thêm một lớp da vào (đế giày)- {head off}