interessarsi tiếng Ý là gì?

interessarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng interessarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ interessarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm interessarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ interessarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

interessarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interessarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
- {take care}
- {be interested in}

Thuật ngữ liên quan tới interessarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của interessarsi trong tiếng Ý

interessarsi có nghĩa là: * danh từ- {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn- {take care}- {be interested in}

Đây là cách dùng interessarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interessarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {care} sự chăn sóc tiếng Ý là gì?
sự chăm nom tiếng Ý là gì?
sự giữ gìn tiếng Ý là gì?
sự bảo dưỡng tiếng Ý là gì?
sự chăm chú tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự cẩn thận tiếng Ý là gì?
sự thận trọng tiếng Ý là gì?
sự lo âu tiếng Ý là gì?
sự lo lắng tiếng Ý là gì?
((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) lo bạc râu tiếng Ý là gì?
sầu bạc tóc tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
chăm sóc tiếng Ý là gì?
nuôi nấng tiếng Ý là gì?
chú ý đến tiếng Ý là gì?
để ý đến tiếng Ý là gì?
quan tâm đến tiếng Ý là gì?
lo lắng đến tiếng Ý là gì?
cần đến tiếng Ý là gì?
thích tiếng Ý là gì?
muốn tiếng Ý là gì?
(thông tục) tớ cần đếch gì tiếng Ý là gì?
(thông tục) tớ cóc cần tiếng Ý là gì?
(thông tục) không phản đối gì tiếng Ý là gì?
không đòi hỏi gì hơn- {take care}- {be interested in}