intimidire tiếng Ý là gì?

intimidire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intimidire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ intimidire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm intimidire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intimidire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intimidire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intimidire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {intimidate} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
- {make shy; threaten}
- {cow} bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi, lâu dài, vô tận, doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
- {daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, ấn (cá mòi) vào thùng
- {overawe; become shy}
- {be intimidate}

Thuật ngữ liên quan tới intimidire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intimidire trong tiếng Ý

intimidire có nghĩa là: * danh từ- {intimidate} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm- {make shy; threaten}- {cow} bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi, lâu dài, vô tận, doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi- {daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, ấn (cá mòi) vào thùng- {overawe; become shy}- {be intimidate}

Đây là cách dùng intimidire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intimidire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {intimidate} hăm doạ tiếng Ý là gì?
đe doạ tiếng Ý là gì?
doạ dẫm- {make shy tiếng Ý là gì?
threaten}- {cow} bò cái tiếng Ý là gì?
voi cái tiếng Ý là gì?
tê giác cái tiếng Ý là gì?
cá voi cái tiếng Ý là gì?
chó biển cái tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đàn bà con gái tiếng Ý là gì?
mãi mãi tiếng Ý là gì?
lâu dài tiếng Ý là gì?
vô tận tiếng Ý là gì?
doạ nạt tiếng Ý là gì?
thị uy tiếng Ý là gì?
làm cho sợ hãi- {daunt} đe doạ tiếng Ý là gì?
doạ nạt tiếng Ý là gì?
doạ dẫm tiếng Ý là gì?
làm thoái chí tiếng Ý là gì?
làm nản lòng tiếng Ý là gì?
khuất phục tiếng Ý là gì?
ấn (cá mòi) vào thùng- {overawe tiếng Ý là gì?
become shy}- {be intimidate}