introvabile tiếng Ý là gì?

introvabile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng introvabile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ introvabile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm introvabile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ introvabile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

introvabile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ introvabile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {not to be found}
- {scarce} khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make
- {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
- {in short supply}

Thuật ngữ liên quan tới introvabile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của introvabile trong tiếng Ý

introvabile có nghĩa là: * danh từ- {not to be found}- {scarce} khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make- {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào- {in short supply}

Đây là cách dùng introvabile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ introvabile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {not to be found}- {scarce} khan hiếm tiếng Ý là gì?
ít có tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
khó tìm tiếng Ý là gì?
(xem) make- {rare} hiếm tiếng Ý là gì?
hiếm có tiếng Ý là gì?
ít có tiếng Ý là gì?
loãng tiếng Ý là gì?
rất quý tiếng Ý là gì?
rất tốt tiếng Ý là gì?
rất ngon tiếng Ý là gì?
rất vui... tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tái tiếng Ý là gì?
xào còn hơi sống tiếng Ý là gì?
rán còn lòng đào- {in short supply}