inviluppo tiếng Ý là gì?

inviluppo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inviluppo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inviluppo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inviluppo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inviluppo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inviluppo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inviluppo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bundle} bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
- {jumble; wrapper}
- {envelope} bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao
- {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Thuật ngữ liên quan tới inviluppo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inviluppo trong tiếng Ý

inviluppo có nghĩa là: * danh từ- {bundle} bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối- {jumble; wrapper}- {envelope} bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao- {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Đây là cách dùng inviluppo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inviluppo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bundle} bó tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
(+ up) bó lại tiếng Ý là gì?
(+ up) bọc lại tiếng Ý là gì?
gói lại tiếng Ý là gì?
(+ into) nhét vào tiếng Ý là gì?
ấn vội tiếng Ý là gì?
ấn bừa tiếng Ý là gì?
(+ off tiếng Ý là gì?
away) gửi đi vội tiếng Ý là gì?
đưa đi vội tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
tống cổ đi tiếng Ý là gì?
đi vội- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ tiếng Ý là gì?
mớ rối tiếng Ý là gì?
mớ lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối rắm tiếng Ý là gì?
trạng thái rối ren tiếng Ý là gì?
trạng thái phức tạp tiếng Ý là gì?
làm rối tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm phức tạp tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
quấn vào nhau tiếng Ý là gì?
vướng vào nhau tiếng Ý là gì?
trở nên rối rắm tiếng Ý là gì?
trở nên phức tạp tiếng Ý là gì?
rối trí tiếng Ý là gì?
bối rối- {jumble tiếng Ý là gì?
wrapper}- {envelope} bao tiếng Ý là gì?
bọc bì tiếng Ý là gì?
phong bì tiếng Ý là gì?
(toán học) hình bao tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
vỏ bọc (khí cầu) tiếng Ý là gì?
bầu khí (khí cầu) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) màng bao tiếng Ý là gì?
vỏ bao- {cover} vỏ tiếng Ý là gì?
vỏ bọc tiếng Ý là gì?
cái bọc ngoài tiếng Ý là gì?
bìa sách tiếng Ý là gì?
phong bì tiếng Ý là gì?
vung tiếng Ý là gì?
nắp tiếng Ý là gì?
lùm cây tiếng Ý là gì?
bụi rậm tiếng Ý là gì?
chỗ núp tiếng Ý là gì?
chỗ trốn tiếng Ý là gì?
chỗ trú tiếng Ý là gì?
màn che tiếng Ý là gì?
lốt tiếng Ý là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Ý là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Ý là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Ý là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Ý là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
bao trùm tiếng Ý là gì?
bao bọc tiếng Ý là gì?
mặc quần áo tiếng Ý là gì?
đội mũ tiếng Ý là gì?
(quân sự) che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
yểm hộ tiếng Ý là gì?
khống chế tiếng Ý là gì?
kiểm soát tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
bao gồm tiếng Ý là gì?
bao hàm tiếng Ý là gì?
gồm tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
đi được tiếng Ý là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Ý là gì?
đủ để trả tiếng Ý là gì?
nhằm tiếng Ý là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Ý là gì?
ấp (trứng) tiếng Ý là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Ý là gì?
nhảy (cái) tiếng Ý là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Ý là gì?
bảo hiểm tiếng Ý là gì?
che phủ tiếng Ý là gì?
phủ kín tiếng Ý là gì?
phủ đầy đất tiếng Ý là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Ý là gì?
bọc kỹ tiếng Ý là gì?
bọc kín tiếng Ý là gì?
giấu giếm tiếng Ý là gì?
che đậy