istupidire tiếng Ý là gì?

istupidire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng istupidire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ istupidire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm istupidire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ istupidire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

istupidire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ istupidire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {make stupid}
- {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
- {stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc
- {numb} tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng, làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi
- {befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

Thuật ngữ liên quan tới istupidire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của istupidire trong tiếng Ý

istupidire có nghĩa là: * danh từ- {make stupid}- {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt- {stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc- {numb} tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng, làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi- {befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

Đây là cách dùng istupidire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ istupidire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {make stupid}- {daze} (khoáng chất) mica tiếng Ý là gì?
sự sửng sốt tiếng Ý là gì?
sự ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
sự kinh ngạc tiếng Ý là gì?
sự sững sờ tiếng Ý là gì?
tình trạng mê mụ tiếng Ý là gì?
tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc tiếng Ý là gì?
rượu nặng...) tiếng Ý là gì?
tình trạng bàng hoàng tiếng Ý là gì?
tình trạng choáng váng tiếng Ý là gì?
sự loá mắt tiếng Ý là gì?
sự quáng mắt tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
làm sững sờ tiếng Ý là gì?
làm mê mụ tiếng Ý là gì?
làm mê mẩn (thuốc độc tiếng Ý là gì?
rượu nặng...) tiếng Ý là gì?
làm bàng hoàng tiếng Ý là gì?
làm choáng váng tiếng Ý là gì?
làm điếng người tiếng Ý là gì?
làm loá mắt tiếng Ý là gì?
làm chói mắt tiếng Ý là gì?
làm quáng mắt- {stupefy} làm cho u mê đần độn tiếng Ý là gì?
làm sững sờ tiếng Ý là gì?
làm đờ người ra tiếng Ý là gì?
làm cho hết sức kinh ngạc- {numb} tê tiếng Ý là gì?
tê cóng tiếng Ý là gì?
tê liệt tiếng Ý là gì?
chết lặng đi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người vụng về tiếng Ý là gì?
lóng ngóng tiếng Ý là gì?
làm tê tiếng Ý là gì?
làm tê cóng đi tiếng Ý là gì?
làm tê liệt tiếng Ý là gì?
làm chết lặng đi- {befuddle} làm ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
làm đần độn tiếng Ý là gì?
làm mụ đi