Thông tin thuật ngữ laccato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
laccato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ laccato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
laccato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laccato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laccato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {lacquered} sơn, quét sơn, bóng nhoáng
- {coated with lacquer}
- {varnished} được tô vẽ, được đánh vécni, được quét sơn dầu
Thuật ngữ liên quan tới laccato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của laccato trong tiếng Ý
laccato có nghĩa là: * danh từ- {lacquered} sơn, quét sơn, bóng nhoáng- {coated with lacquer}- {varnished} được tô vẽ, được đánh vécni, được quét sơn dầu
Đây là cách dùng laccato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laccato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {lacquered} sơn tiếng Ý là gì?
quét sơn tiếng Ý là gì?
bóng nhoáng- {coated with lacquer}- {varnished} được tô vẽ tiếng Ý là gì?
được đánh vécni tiếng Ý là gì?
được quét sơn dầu