lancinante tiếng Ý là gì?

lancinante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lancinante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lancinante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lancinante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lancinante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lancinante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lancinante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {piercing} nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
- {lancinating} đau nhói
- {penetrating} buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...), the thé (tiếng)

Thuật ngữ liên quan tới lancinante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lancinante trong tiếng Ý

lancinante có nghĩa là: * danh từ- {piercing} nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)- {lancinating} đau nhói- {penetrating} buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...), the thé (tiếng)

Đây là cách dùng lancinante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lancinante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {piercing} nhọc sắc tiếng Ý là gì?
xoi mói (cái nhìn) tiếng Ý là gì?
buốt thấu xương (lạnh) tiếng Ý là gì?
nhức nhối (đau...) tiếng Ý là gì?
nhức óc (tiếng la thét) tiếng Ý là gì?
sắc sảo tiếng Ý là gì?
sâu sắc (cách nhận định) tiếng Ý là gì?
châm chọc (lời nhận xét)- {lancinating} đau nhói- {penetrating} buốt thấu xương tiếng Ý là gì?
thấm thía (gió rét...) tiếng Ý là gì?
sắc sảo tiếng Ý là gì?
thấu suốt tiếng Ý là gì?
sâu sắc (cái nhìn...) tiếng Ý là gì?
the thé (tiếng)