lasciare delle cicatrici tiếng Ý là gì?

lasciare delle cicatrici tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lasciare delle cicatrici trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lasciare delle cicatrici tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lasciare delle cicatrici tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lasciare delle cicatrici

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lasciare delle cicatrici tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lasciare delle cicatrici tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scar} (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ, có sẹo; để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi (vết thương)

Thuật ngữ liên quan tới lasciare delle cicatrici

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lasciare delle cicatrici trong tiếng Ý

lasciare delle cicatrici có nghĩa là: * danh từ- {scar} (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ, có sẹo; để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi (vết thương)

Đây là cách dùng lasciare delle cicatrici tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lasciare delle cicatrici tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scar} (như) scaur tiếng Ý là gì?
sẹo tiếng Ý là gì?
vết sẹo (của vết thương tiếng Ý là gì?
ở cây tại chỗ có lá rụng) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mối hận sâu sắc tiếng Ý là gì?
nỗi đau khổ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vết nhơ tiếng Ý là gì?
có sẹo tiếng Ý là gì?
để lại vết sẹo tiếng Ý là gì?
thành sẹo tiếng Ý là gì?
khỏi (vết thương)