lassismo tiếng Ý là gì?

lassismo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lassismo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lassismo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lassismo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lassismo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lassismo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lassismo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {laxism}
- {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá), sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình), tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ), tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...), (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)
- {laxness} tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ
- {looseness} trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất), tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...), tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...), (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)
- {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)
- {carelessness} sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý

Thuật ngữ liên quan tới lassismo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lassismo trong tiếng Ý

lassismo có nghĩa là: * danh từ- {laxism}- {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá), sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình), tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ), tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...), (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)- {laxness} tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ- {looseness} trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất), tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...), tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...), (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)- {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)- {carelessness} sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý

Đây là cách dùng lassismo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lassismo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {laxism}- {laxity} tình trạng lỏng lẻo tiếng Ý là gì?
tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật) tiếng Ý là gì?
tính không nghiêm (đạo đức tiếng Ý là gì?
văn hoá) tiếng Ý là gì?
sự sao lãng tiếng Ý là gì?
sự biếng trễ (bổn phận của mình) tiếng Ý là gì?
tính không sát tiếng Ý là gì?
tính không rõ ràng tiếng Ý là gì?
tính mập mờ (từ tiếng Ý là gì?
thành ngữ) tiếng Ý là gì?
tính uể oải tiếng Ý là gì?
tính lờ phờ tiếng Ý là gì?
tính không mềm tiếng Ý là gì?
tình trạng nhâo tiếng Ý là gì?
tình trạng không chắc (thịt...) tiếng Ý là gì?
(y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)- {laxness} tính lỏng lẻo tiếng Ý là gì?
tính không chặt chẽ tiếng Ý là gì?
tình trạng lỏng lẻo tiếng Ý là gì?
tình trạng không chặt chẽ- {looseness} trạng thái lỏng tiếng Ý là gì?
trạng thái chùng tiếng Ý là gì?
trạng thái không căng tiếng Ý là gì?
trạng thái giãn tiếng Ý là gì?
trạng thái lòng thòng tiếng Ý là gì?
trạng thái rộng tiếng Ý là gì?
trạng thái lùng thùng (quần áo) tiếng Ý là gì?
trạng thái xốp tiếng Ý là gì?
trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất) tiếng Ý là gì?
tính mơ hồ tiếng Ý là gì?
tính không chính xác tiếng Ý là gì?
tính không chặt chẽ tiếng Ý là gì?
tính phóng (lý luận tiếng Ý là gì?
lập luận tiếng Ý là gì?
viết văn...) tiếng Ý là gì?
tính phóng đãng tiếng Ý là gì?
tính phóng túng tiếng Ý là gì?
tính không nghiêm tiếng Ý là gì?
tính ẩu tiếng Ý là gì?
tính bừa bâi... (đạo đức tiếng Ý là gì?
kỷ luật...) tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)- {negligence} tính cẩu thả tiếng Ý là gì?
tính lơ đễnh tiếng Ý là gì?
việc cẩu thả tiếng Ý là gì?
điều sơ suất tiếng Ý là gì?
sự phóng túng (trong nghệ thuật)- {carelessness} sự thiếu thận trọng tiếng Ý là gì?
sự cẩu thả tiếng Ý là gì?
sự vô ý