lastra tiếng Ý là gì?

lastra tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lastra trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lastra tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lastra tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lastra

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lastra tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lastra tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
- {plate} bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát
- {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
- {glass sheet}
- {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
- {x-ray plate}

Thuật ngữ liên quan tới lastra

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lastra trong tiếng Ý

lastra có nghĩa là: * danh từ- {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính- {plate} bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát- {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)- {glass sheet}- {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm- {x-ray plate}

Đây là cách dùng lastra tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lastra tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {slab} phiến đá mỏng tiếng Ý là gì?
tấm ván bìa tiếng Ý là gì?
thanh tiếng Ý là gì?
tấm tiếng Ý là gì?
bóc bìa tiếng Ý là gì?
xẻ bìa (gỗ) tiếng Ý là gì?
lát bằng tấm tiếng Ý là gì?
lát bằng phiến tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) nhớ tiếng Ý là gì?
đặt dính- {plate} bản tiếng Ý là gì?
tấm phiếu tiếng Ý là gì?
lá (kim loại) tiếng Ý là gì?
biển tiếng Ý là gì?
bảng (bằng đồng...) tiếng Ý là gì?
bản khắc kẽm tiếng Ý là gì?
tranh khắc kẽm tiếng Ý là gì?
bản đồ khắc kẽm tiếng Ý là gì?
khuôn in (bằng chì...) tiếng Ý là gì?
tấm kính ảnh tiếng Ý là gì?
tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) đòn ngang tiếng Ý là gì?
thanh ngang tiếng Ý là gì?
đĩa (để đựng thức ăn) tiếng Ý là gì?
đĩa thức ăn tiếng Ý là gì?
(danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc tiếng Ý là gì?
đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) tiếng Ý là gì?
cúp vàng tiếng Ý là gì?
cúp bạc tiếng Ý là gì?
cuộc đua tranh cúp vàng tiếng Ý là gì?
cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) tiếng Ý là gì?
lợi giả (để cắm răng giả) tiếng Ý là gì?
đường ray ((cũng) plate rail) tiếng Ý là gì?
(ngành in) bát chữ tiếng Ý là gì?
bọc sắt tiếng Ý là gì?
bọc kim loại tiếng Ý là gì?
mạ tiếng Ý là gì?
(ngành in) sắp chữ thành bát- {table} cái bàn tiếng Ý là gì?
bàn ăn tiếng Ý là gì?
thức ăn bày bàn tiếng Ý là gì?
mâm cỗ tiếng Ý là gì?
cỗ bàn tiếng Ý là gì?
những người ngồi quanh bàn tiếng Ý là gì?
những người ngồi ăn tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bàn máy tiếng Ý là gì?
bảng (gỗ tiếng Ý là gì?
đá...) tiếng Ý là gì?
bảng tiếng Ý là gì?
bản tiếng Ý là gì?
bản kê tiếng Ý là gì?
biểu tiếng Ý là gì?
mặt (của hạt ngọc) tiếng Ý là gì?
lòng bàn tay tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) cao nguyên tiếng Ý là gì?
hoãn bàn về một dự luật không thời hạn tiếng Ý là gì?
bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai tiếng Ý là gì?
làm đảo lộn lại tình thế đố với ai tiếng Ý là gì?
đặt lên bàn tiếng Ý là gì?
để lên bàn tiếng Ý là gì?
đưa ra bàn tiếng Ý là gì?
ghi vào chương trình nghị sự tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)- {glass sheet}- {sheet} khăn trải giường tiếng Ý là gì?
lá tiếng Ý là gì?
tấm tiếng Ý là gì?
phiến tiếng Ý là gì?
tờ tiếng Ý là gì?
tờ báo tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) vỉa tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) buồm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Ý là gì?
(từ lóng) say bí tỉ tiếng Ý là gì?
say khướt tiếng Ý là gì?
đậy tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
trùm kín tiếng Ý là gì?
kết lại thành tấm tiếng Ý là gì?
hợp lại thành phiến tiếng Ý là gì?
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo tiếng Ý là gì?
buộc căng dây lèo buồm- {x-ray plate}