leccare tiếng Ý là gì?

leccare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leccare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ leccare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm leccare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leccare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

leccare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leccare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin
- {lick} cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick), sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, (từ lóng) đánh; được, thắng, (từ lóng) đi, đi hối hả, (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, (xem) lip, (xem) shape, liếm gót ai

Thuật ngữ liên quan tới leccare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leccare trong tiếng Ý

leccare có nghĩa là: * danh từ- {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin- {lick} cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick), sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, (từ lóng) đánh; được, thắng, (từ lóng) đi, đi hối hả, (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, (xem) lip, (xem) shape, liếm gót ai

Đây là cách dùng leccare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leccare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lap} vạt áo tiếng Ý là gì?
vạt váy tiếng Ý là gì?
lòng tiếng Ý là gì?
dái tai tiếng Ý là gì?
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) tiếng Ý là gì?
may mắn tiếng Ý là gì?
có trời biết tiếng Ý là gì?
trong cảnh xa hoa tiếng Ý là gì?
vật phủ (lên một vật khác) tiếng Ý là gì?
vòng dây tiếng Ý là gì?
vòng chỉ (quấn vào một cuộn) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) vòng chạy tiếng Ý là gì?
vòng đua tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) tiếng Ý là gì?
phủ lên tiếng Ý là gì?
chụp lên tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) tiếng Ý là gì?
phủ lên tiếng Ý là gì?
chụp lên tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đá mài tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) mài bằng đá mài tiếng Ý là gì?
cái liềm tiếng Ý là gì?
cái tớp tiếng Ý là gì?
thức ăn lỏng (cho chó...) tiếng Ý là gì?
tiếng vỗ bập bềnh (sóng) tiếng Ý là gì?
liếm tiếng Ý là gì?
tớp (bằng lưỡi) tiếng Ý là gì?
nốc tiếng Ý là gì?
uống ừng ực tiếng Ý là gì?
vỗ bập bềnh (sóng) tiếng Ý là gì?
ai nói gì cũng tin- {lick} cái liềm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cú đám tiếng Ý là gì?
cái vụt tiếng Ý là gì?
đòn đau tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự cố gắng tiếng Ý là gì?
sự nỗ lực tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tốc độ đi tiếng Ý là gì?
bâi liếm (nơi đất mặn tiếng Ý là gì?
dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick) tiếng Ý là gì?
sự làm qua quýt tiếng Ý là gì?
sự làm chiếu lệ tiếng Ý là gì?
liếm tiếng Ý là gì?
lướt qua tiếng Ý là gì?
đốt trụi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
thắng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đi tiếng Ý là gì?
đi hối hả tiếng Ý là gì?
(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... tiếng Ý là gì?
vượt tất cả mọi thứ tiếng Ý là gì?
không gì sánh kịp tiếng Ý là gì?
bị đánh gục tiếng Ý là gì?
bị đánh bại tiếng Ý là gì?
(xem) lip tiếng Ý là gì?
(xem) shape tiếng Ý là gì?
liếm gót ai