levitare tiếng Ý là gì?

levitare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levitare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ levitare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm levitare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ levitare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

levitare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levitare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {levitate} bay lên; làm bay lên
- {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
- {cause to rise and float in the air (Spiritualism); leaven}
- {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Thuật ngữ liên quan tới levitare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của levitare trong tiếng Ý

levitare có nghĩa là: * danh từ- {levitate} bay lên; làm bay lên- {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho- {cause to rise and float in the air (Spiritualism); leaven}- {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Đây là cách dùng levitare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levitare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {levitate} bay lên tiếng Ý là gì?
làm bay lên- {float} cái phao tiếng Ý là gì?
phao cứu đắm tiếng Ý là gì?
bè (gỗ...) tiếng Ý là gì?
mảng trôi (băng tiếng Ý là gì?
rong...) tiếng Ý là gì?
bong bóng (cá) tiếng Ý là gì?
xe ngựa (chở hàng nặng) tiếng Ý là gì?
xe rước tiếng Ý là gì?
xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Ý là gì?
mà diễu hành) tiếng Ý là gì?
(sân khấu) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu tiếng Ý là gì?
cánh (guồng tiếng Ý là gì?
nước) tiếng Ý là gì?
cái bay tiếng Ý là gì?
cái giũa có đường khía một chiều tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) sự nổi tiếng Ý là gì?
nổi tiếng Ý là gì?
trôi lềnh bềnh tiếng Ý là gì?
lơ lửng tiếng Ý là gì?
đỡ cho nổi (nước) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu tiếng Ý là gì?
khởi công tiếng Ý là gì?
khởi sự tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) lưu hành tiếng Ý là gì?
lưu thông tiếng Ý là gì?
sắp đến hạn trả tiếng Ý là gì?
thoáng qua tiếng Ý là gì?
phảng phất tiếng Ý là gì?
thả trôi tiếng Ý là gì?
làm nổi lên tiếng Ý là gì?
đỡ nổi tiếng Ý là gì?
làm ngập nước tiếng Ý là gì?
truyền (tin đồn) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Ý là gì?
khởi sự (kế hoạch tiếng Ý là gì?
công trình...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho- {cause to rise and float in the air (Spiritualism) tiếng Ý là gì?
leaven}- {ferment} men tiếng Ý là gì?
con men tiếng Ý là gì?
sự lên men tiếng Ý là gì?
sự khích động tiếng Ý là gì?
sự vận động tiếng Ý là gì?
sự xôn xao tiếng Ý là gì?
sự náo động tiếng Ý là gì?
lên men tiếng Ý là gì?
dậy men tiếng Ý là gì?
xôn xao tiếng Ý là gì?
sôi sục tiếng Ý là gì?
náo động tiếng Ý là gì?
làm lên men tiếng Ý là gì?
làm dậy men tiếng Ý là gì?
kích thích tiếng Ý là gì?
khích động tiếng Ý là gì?
vận động tiếng Ý là gì?
xúi giục tiếng Ý là gì?
làm xôn xao tiếng Ý là gì?
làm sôi sục tiếng Ý là gì?
làm náo động