lezzo tiếng Ý là gì?

lezzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lezzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lezzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lezzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lezzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lezzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lezzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stench} mùi hôi thối
- {stink} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ

Thuật ngữ liên quan tới lezzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lezzo trong tiếng Ý

lezzo có nghĩa là: * danh từ- {stench} mùi hôi thối- {stink} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ

Đây là cách dùng lezzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lezzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stench} mùi hôi thối- {stink} mùi hôi thối tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Ý là gì?
tự nhiên học tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bới thối ra tiếng Ý là gì?
làm toáng lên tiếng Ý là gì?
bốc mùi thối tiếng Ý là gì?
bay mùi thối tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
tởm tiếng Ý là gì?
kinh tởm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tồi tiếng Ý là gì?
(thuộc) loại kém tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm thối um tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhận thấy tiếng Ý là gì?
trông thấy tiếng Ý là gì?
ngửu thấy tiếng Ý là gì?
làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Ý là gì?
đuổi (ai) ra bằng hơi thối tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giàu sụ