licenzioso tiếng Ý là gì?

licenzioso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng licenzioso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ licenzioso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm licenzioso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ licenzioso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

licenzioso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ licenzioso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {licentious} phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp
- {undisciplined} không vào khuôn phép, vô kỷ luật
- {dissolute} chơi bời phóng đãng
- {dissipated} bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...), chơi bời phóng đãng
- {debauched} trác táng, trụy lạc
- {obscene} tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm
- {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
- {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa
- {ribald} tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục
- {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, (thông tục) lố lăng, loạn, người đàn bà dâm đãng, nô đùa, đùa giỡn

Thuật ngữ liên quan tới licenzioso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của licenzioso trong tiếng Ý

licenzioso có nghĩa là: * danh từ- {licentious} phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp- {undisciplined} không vào khuôn phép, vô kỷ luật- {dissolute} chơi bời phóng đãng- {dissipated} bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...), chơi bời phóng đãng- {debauched} trác táng, trụy lạc- {obscene} tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm- {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng- {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa- {ribald} tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục- {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, (thông tục) lố lăng, loạn, người đàn bà dâm đãng, nô đùa, đùa giỡn

Đây là cách dùng licenzioso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ licenzioso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {licentious} phóng túng tiếng Ý là gì?
bừa bâi tiếng Ý là gì?
dâm loạn tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ) tiếng Ý là gì?
tuỳ tiện về ngữ pháp- {undisciplined} không vào khuôn phép tiếng Ý là gì?
vô kỷ luật- {dissolute} chơi bời phóng đãng- {dissipated} bị xua tan tiếng Ý là gì?
bị tiêu tan tiếng Ý là gì?
bị phung phí (tiền của) tiếng Ý là gì?
bị tiêu mòn tiếng Ý là gì?
bị uổng phí (nghị lực) tiếng Ý là gì?
tản mạn (sự chú ý...) tiếng Ý là gì?
chơi bời phóng đãng- {debauched} trác táng tiếng Ý là gì?
trụy lạc- {obscene} tục tĩu tiếng Ý là gì?
tà dâm tiếng Ý là gì?
khiêu dâm tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
ghê gớm- {indecent} không đứng dắn tiếng Ý là gì?
không đoan trang tiếng Ý là gì?
không tề chỉnh tiếng Ý là gì?
không hợp với khuôn phép tiếng Ý là gì?
khiếm nhã tiếng Ý là gì?
bất lịch sự tiếng Ý là gì?
sỗ sàng- {loose} lỏng tiếng Ý là gì?
không chặt tiếng Ý là gì?
chùng tiếng Ý là gì?
không căng tiếng Ý là gì?
không khít tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
lung lay tiếng Ý là gì?
long ra tiếng Ý là gì?
lòng thòng tiếng Ý là gì?
rộng lùng thùng tiếng Ý là gì?
lùng nhùng (quần áo) tiếng Ý là gì?
xốp tiếng Ý là gì?
mềm tiếng Ý là gì?
dễ cày tiếng Ý là gì?
dễ làm tơi (đất) tiếng Ý là gì?
lẻ tiếng Ý là gì?
nhỏ (tiền) tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
không chính xác tiếng Ý là gì?
không chặt chẽ tiếng Ý là gì?
phóng (lý luận tiếng Ý là gì?
dịch tiếng Ý là gì?
viết văn...) tiếng Ý là gì?
phóng đâng tiếng Ý là gì?
phóng túng tiếng Ý là gì?
không nghiêm tiếng Ý là gì?
không chặt chẽ tiếng Ý là gì?
ẩu tiếng Ý là gì?
bừa bâi... (đạo đức tiếng Ý là gì?
tính tình tiếng Ý là gì?
kỷ luật...) tiếng Ý là gì?
(y học) yếu tiếng Ý là gì?
hay ỉa chảy (ruột) tiếng Ý là gì?
nhàn rỗi tiếng Ý là gì?
ăn không ngồi rồi tiếng Ý là gì?
vô công rỗi nghề tiếng Ý là gì?
(xem) break tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả dây tiếng Ý là gì?
gỡ ra tiếng Ý là gì?
tháo ra tiếng Ý là gì?
thoát ra tiếng Ý là gì?
ăn nói ba hoa tiếng Ý là gì?
nói năng bừa bãi tiếng Ý là gì?
mắc bệnh loạn óc tiếng Ý là gì?
mất trí tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
thả lỏng tiếng Ý là gì?
buông lỏng tiếng Ý là gì?
cho tự do tiếng Ý là gì?
(xem) fast tiếng Ý là gì?
sự buông lỏng tiếng Ý là gì?
sự trút tiếng Ý là gì?
sự tuôn ra tiếng Ý là gì?
thả lỏng tiếng Ý là gì?
buông lỏng tiếng Ý là gì?
thả ra tiếng Ý là gì?
cởi ra tiếng Ý là gì?
tháo ra tiếng Ý là gì?
buông ra tiếng Ý là gì?
nới ra tiếng Ý là gì?
làm rời ra tiếng Ý là gì?
gỡ ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả (dây buộc tiếng Ý là gì?
buồm) tiếng Ý là gì?
(+ at) bắn ra tiếng Ý là gì?
phóng ra (viên đạn tiếng Ý là gì?
mũi tên...) tiếng Ý là gì?
(+ at) bắn vào (ai) tiếng Ý là gì?
buông ra tiếng Ý là gì?
bỏ ra tiếng Ý là gì?
làm ai mở miệng nói được tiếng Ý là gì?
không líu lưỡi nữa tiếng Ý là gì?
làm cho nói ba hoa- {ribald} tục tĩu tiếng Ý là gì?
thô tục (lời nói tiếng Ý là gì?
người nói) tiếng Ý là gì?
người hay nói tục- {wanton} tinh nghịch tiếng Ý là gì?
nghịch gợm tiếng Ý là gì?
đùa giỡn tiếng Ý là gì?
lung tung tiếng Ý là gì?
bậy bạ tiếng Ý là gì?
bừa bãi tiếng Ý là gì?
vô cớ tiếng Ý là gì?
không mục đích tiếng Ý là gì?
phóng đãng tiếng Ý là gì?
dâm đãng tiếng Ý là gì?
dâm ô tiếng Ý là gì?
bất chính tiếng Ý là gì?
tốt tươi tiếng Ý là gì?
sum sê tiếng Ý là gì?
um tùm tiếng Ý là gì?
(thông tục) lố lăng tiếng Ý là gì?
loạn tiếng Ý là gì?
người đàn bà dâm đãng tiếng Ý là gì?
nô đùa tiếng Ý là gì?
đùa giỡn