lindo tiếng Ý là gì?

lindo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lindo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lindo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lindo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lindo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lindo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lindo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
- {trig} chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ((thường) + out) thắng bộ (cho ai), ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng, cái chèn (bánh xe), chèn (bánh xe),(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
- {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), bò, trâu bò, thú nuôi
- {clean} sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
- {spick-and-span} gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người)

Thuật ngữ liên quan tới lindo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lindo trong tiếng Ý

lindo có nghĩa là: * danh từ- {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)- {trig} chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ((thường) + out) thắng bộ (cho ai), ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng, cái chèn (bánh xe), chèn (bánh xe),(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry- {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), bò, trâu bò, thú nuôi- {clean} sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết- {spick-and-span} gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người)

Đây là cách dùng lindo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lindo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tidy} sạch sẽ tiếng Ý là gì?
ngăn nắp tiếng Ý là gì?
gọn gàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) khá nhiều tiếng Ý là gì?
kha khá tiếng Ý là gì?
(tiếng địa phương) khá khoẻ tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm cho sạch sẽ tiếng Ý là gì?
dọn dẹp tiếng Ý là gì?
sắp xếp gọn gàng tiếng Ý là gì?
xếp sắp ngăn nắp tiếng Ý là gì?
(+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng tiếng Ý là gì?
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp tiếng Ý là gì?
thùng chứa vật linh tinh tiếng Ý là gì?
giỏ rác tiếng Ý là gì?
vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)- {trig} chỉnh tề tiếng Ý là gì?
bảnh bao tiếng Ý là gì?
gọn gàng tiếng Ý là gì?
((thường) + out) thắng bộ (cho ai) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) sắp xếp gọn gàng tiếng Ý là gì?
cái chèn (bánh xe) tiếng Ý là gì?
chèn (bánh xe) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry- {neat} sạch gọn tiếng Ý là gì?
ngăn nắp tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành mạch tiếng Ý là gì?
ngắn gọn tiếng Ý là gì?
khéo tiếng Ý là gì?
tinh xảo (đồ vật) tiếng Ý là gì?
giản dị và trang nhã (quần áo) tiếng Ý là gì?
nguyên chất tiếng Ý là gì?
không pha (ượu) tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
trâu bò tiếng Ý là gì?
thú nuôi- {clean} sạch tiếng Ý là gì?
sạch sẽ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi tiếng Ý là gì?
không lỗi tiếng Ý là gì?
dễ đọc (bản in) tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
không có mấu tiếng Ý là gì?
không nham nhở tiếng Ý là gì?
cân đối tiếng Ý là gì?
đẹp tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
khéo gọn tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) không bị ô uế tiếng Ý là gì?
không bệnh tật tiếng Ý là gì?
có thể ăn thịt được tiếng Ý là gì?
sạch như chùi tiếng Ý là gì?
cách ăn nói nhã nhặn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc tiếng Ý là gì?
không dính líu gì về việc đó tiếng Ý là gì?
(xem) breast tiếng Ý là gì?
quét sạch tiếng Ý là gì?
hoàn toàn xoá bỏ tiếng Ý là gì?
(xem) heel tiếng Ý là gì?
sự lau sạch tiếng Ý là gì?
sự rửa sạch tiếng Ý là gì?
sự quét sạch tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
hẳn tiếng Ý là gì?
sạch tiếng Ý là gì?
sạch sẽ tiếng Ý là gì?
lau chùi tiếng Ý là gì?
rửa sạch tiếng Ý là gì?
cạo sạch tiếng Ý là gì?
đánh sạch tiếng Ý là gì?
tẩy sạch tiếng Ý là gì?
vét sạch tiếng Ý là gì?
quét sạch tiếng Ý là gì?
chải (ngựa) tiếng Ý là gì?
làm cho sạch tiếng Ý là gì?
quét sạch (tường...) tiếng Ý là gì?
cạo tiếng Ý là gì?
nạo tiếng Ý là gì?
dọn sạch tiếng Ý là gì?
làm cho sạch tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
dọn dẹp tiếng Ý là gì?
dọn vệ sinh tiếng Ý là gì?
sắp xếp gọn ghẽ tiếng Ý là gì?
hoàn thành công việc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
lóng vớ được món tiền lớn tiếng Ý là gì?
nhẵn túi tiếng Ý là gì?
cháy túi tiếng Ý là gì?
sạch túi tiếng Ý là gì?
bị bòn rút hết- {spick-and-span} gọn gàng tiếng Ý là gì?
ngăn nắp và sạch sẽ tiếng Ý là gì?
mới toanh tiếng Ý là gì?
bảnh bao (người)