liquidato tiếng Ý là gì?

liquidato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liquidato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ liquidato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm liquidato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ liquidato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

liquidato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liquidato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {defunct; cleared}
- {paid off}
- {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa, đã lắng, bị lắng

Thuật ngữ liên quan tới liquidato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liquidato trong tiếng Ý

liquidato có nghĩa là: * danh từ- {defunct; cleared}- {paid off}- {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa, đã lắng, bị lắng

Đây là cách dùng liquidato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liquidato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {defunct tiếng Ý là gì?
cleared}- {paid off}- {settled} chắc chắn tiếng Ý là gì?
ổn định tiếng Ý là gì?
chín chắn tiếng Ý là gì?
điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
không sôi nổi tiếng Ý là gì?
đã giải quyết rồi tiếng Ý là gì?
đã thanh toán rồi tiếng Ý là gì?
đã định cư tiếng Ý là gì?
đã có gia đình tiếng Ý là gì?
đã có nơi có chốn tiếng Ý là gì?
đã ổn định cuộc sống tiếng Ý là gì?
bị chiếm làm thuộc địa tiếng Ý là gì?
đã lắng tiếng Ý là gì?
bị lắng