Thông tin thuật ngữ longanimità tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
longanimità (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ longanimità
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
longanimità tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ longanimità trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ longanimità tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {longanimity} lòng bao dung, lòng khoan thứ, sự chịu đựng, sự nhẫn nại
- {forbearance} sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
Thuật ngữ liên quan tới longanimità
Tóm lại nội dung ý nghĩa của longanimità trong tiếng Ý
longanimità có nghĩa là: * danh từ- {longanimity} lòng bao dung, lòng khoan thứ, sự chịu đựng, sự nhẫn nại- {forbearance} sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
Đây là cách dùng longanimità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ longanimità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {longanimity} lòng bao dung tiếng Ý là gì?
lòng khoan thứ tiếng Ý là gì?
sự chịu đựng tiếng Ý là gì?
sự nhẫn nại- {forbearance} sự nhịn (không làm) tiếng Ý là gì?
tính chịu đựng tiếng Ý là gì?
tính kiên nhẫn tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ