luce tiếng Ý là gì?

luce tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng luce trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ luce tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm luce tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ luce

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

luce tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luce tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh
- {window} cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ, tỏ ra hời hợt nông cạn
- {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
- {glare} ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt trời...), nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng
- {span} gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây ((có) hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), (hàng không) sải cánh (của máy bay), (hàng hải) nút thòng lọng, băng qua, bắc qua (một con sông), bắc cầu (qua sông), nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...), đo sải, đo bằng gang tay, (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo

Thuật ngữ liên quan tới luce

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luce trong tiếng Ý

luce có nghĩa là: * danh từ- {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh- {window} cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ, tỏ ra hời hợt nông cạn- {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc- {glare} ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt trời...), nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng- {span} gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây ((có) hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), (hàng không) sải cánh (của máy bay), (hàng hải) nút thòng lọng, băng qua, bắc qua (một con sông), bắc cầu (qua sông), nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...), đo sải, đo bằng gang tay, (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo

Đây là cách dùng luce tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luce tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {light} ánh sáng tiếng Ý là gì?
ánh sáng mặt trời tiếng Ý là gì?
ánh sáng ban ngày tiếng Ý là gì?
nguồn ánh sáng tiếng Ý là gì?
đèn đuốc tiếng Ý là gì?
lửa tiếng Ý là gì?
tia lửa tiếng Ý là gì?
diêm tiếng Ý là gì?
đóm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự hiểu biết tiếng Ý là gì?
trí thức tiếng Ý là gì?
trí tuệ tiếng Ý là gì?
chân lý tiếng Ý là gì?
trạng thái tiếng Ý là gì?
phương diện tiếng Ý là gì?
quan niệm tiếng Ý là gì?
sự soi sáng tiếng Ý là gì?
sự làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
những phát minh làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) ánh sáng của thượng đế tiếng Ý là gì?
sinh khí tiếng Ý là gì?
sự tinh anh tiếng Ý là gì?
ánh (mắt) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) sự nhìn tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ lóng) đôi mắt tiếng Ý là gì?
cửa tiếng Ý là gì?
lỗ sáng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) khả năng tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) tiếng Ý là gì?
sáng sủa tiếng Ý là gì?
sáng tiếng Ý là gì?
nhạt (màu sắc) tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
thắp tiếng Ý là gì?
châm tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
soi sáng tiếng Ý là gì?
chiếu sáng tiếng Ý là gì?
soi đường tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm cho rạng lên tiếng Ý là gì?
làm cho sáng ngời lên (nét mặt tiếng Ý là gì?
khoé mắt) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) đốt đèn tiếng Ý là gì?
lên đèn tiếng Ý là gì?
thắp đèn tiếng Ý là gì?
châm lửa tiếng Ý là gì?
nhóm lửa tiếng Ý là gì?
thắp tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
bắt lửa tiếng Ý là gì?
bén lửa tiếng Ý là gì?
((thường) + up) sáng ngời tiếng Ý là gì?
tươi lên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tấn công tiếng Ý là gì?
mắng mỏ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thình lình bỏ đi tiếng Ý là gì?
đỗ xuống tiếng Ý là gì?
đậu (chim) tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
(+ upon) tình cờ rơi đúng vào tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp phải tiếng Ý là gì?
nhẹ tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
nhanh nhẹn tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
thanh thoát tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
thư thái tiếng Ý là gì?
khinh suất tiếng Ý là gì?
nông nổi tiếng Ý là gì?
nhẹ dạ tiếng Ý là gì?
bộp chộp tiếng Ý là gì?
lăng nhăng tiếng Ý là gì?
lẳng lơ tiếng Ý là gì?
đĩ thoã tiếng Ý là gì?
tầm thường tiếng Ý là gì?
không quan trọng tiếng Ý là gì?
có tài xoáy vặt tiếng Ý là gì?
nhẹ tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
(xem) come tiếng Ý là gì?
ngủ không say tiếng Ý là gì?
ngủ dể tỉnh- {window} cửa sổ tiếng Ý là gì?
cửa kính (ô tô tiếng Ý là gì?
xe lửa) tiếng Ý là gì?
(thưng nghiệp) tủ kính bày hàng tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ tiếng Ý là gì?
tỏ ra hời hợt nông cạn- {opening} khe hở tiếng Ý là gì?
lỗ tiếng Ý là gì?
sự mở tiếng Ý là gì?
sự bắt đầu tiếng Ý là gì?
sự khai mạc tiếng Ý là gì?
phần đầu tiếng Ý là gì?
những nước đi đầu (đánh cờ) tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
dịp tốt tiếng Ý là gì?
hoàn cảnh thuận lợi tiếng Ý là gì?
việc chưa có người làm tiếng Ý là gì?
chức vị chưa có người giao tiếng Ý là gì?
chân khuyết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa tiếng Ý là gì?
(điện học) tiếng Ý là gì?
(rađiô) sự cắt mạch tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
mở đầu tiếng Ý là gì?
khai mạc- {glare} ánh sáng tiếng Ý là gì?
ánh chói tiếng Ý là gì?
vẻ hào nhoáng loè loẹt tiếng Ý là gì?
cái nhìn trừng trừng tiếng Ý là gì?
cái nhìn giận dữ tiếng Ý là gì?
chiếu sáng tiếng Ý là gì?
chói loà (mặt trời...) tiếng Ý là gì?
nhìn trừng trừng tiếng Ý là gì?
nhìn giận dữ tiếng Ý là gì?
tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng- {span} gang tay tiếng Ý là gì?
chiều dài (từ đầu này đến đầu kia) tiếng Ý là gì?
nhịp cầu tiếng Ý là gì?
khoảng cách ngắn tiếng Ý là gì?
khoảng thời gian ngắn tiếng Ý là gì?
nhà ươm cây ((có) hai mái tiếng Ý là gì?
cặp (bò tiếng Ý là gì?
ngựa tiếng Ý là gì?
lừa...) tiếng Ý là gì?
(hàng không) sải cánh (của máy bay) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nút thòng lọng tiếng Ý là gì?
băng qua tiếng Ý là gì?
bắc qua (một con sông) tiếng Ý là gì?
bắc cầu (qua sông) tiếng Ý là gì?
nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...) tiếng Ý là gì?
đo sải tiếng Ý là gì?
đo bằng gang tay tiếng Ý là gì?
(hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão tiếng Ý là gì?
di chuyển theo lối sâu đo