Thông tin thuật ngữ mésalliance tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
mésalliance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mésalliance
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mésalliance tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mésalliance trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mésalliance tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {mismarriage} cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc
- {bad marriage}
- {mismatch} ghép đôi không xứng
Thuật ngữ liên quan tới mésalliance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mésalliance trong tiếng Ý
mésalliance có nghĩa là: * danh từ- {mismarriage} cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc- {bad marriage}- {mismatch} ghép đôi không xứng
Đây là cách dùng mésalliance tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mésalliance tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {mismarriage} cuộc hôn nhân không xứng hợp tiếng Ý là gì?
cuộc hôn nhân không hạnh phúc- {bad marriage}- {mismatch} ghép đôi không xứng