macadam tiếng Ý là gì?

macadam tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng macadam trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ macadam tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm macadam tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ macadam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

macadam tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ macadam tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {macadam} đá dăm nện (để đắp đường), đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện
- {broken stones used for paving roads}

Thuật ngữ liên quan tới macadam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của macadam trong tiếng Ý

macadam có nghĩa là: * danh từ- {macadam} đá dăm nện (để đắp đường), đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện- {broken stones used for paving roads}

Đây là cách dùng macadam tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ macadam tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {macadam} đá dăm nện (để đắp đường) tiếng Ý là gì?
đường đắp bằng đá dăm nện tiếng Ý là gì?
cách đắp đường bằng đá dăm nện tiếng Ý là gì?
đắp bằng đá dăm nện- {broken stones used for paving roads}