maggiorazione tiếng Ý là gì?

maggiorazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maggiorazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ maggiorazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm maggiorazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maggiorazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maggiorazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maggiorazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- {weighting} tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt
- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá

Thuật ngữ liên quan tới maggiorazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maggiorazione trong tiếng Ý

maggiorazione có nghĩa là: * danh từ- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm- {weighting} tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá

Đây là cách dùng maggiorazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maggiorazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {increase} sự tăng tiếng Ý là gì?
sự tăng thêm tiếng Ý là gì?
số lượng tăng thêm tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
tăng thêm tiếng Ý là gì?
lớn thêm- {weighting} tiền lưng thêm đặc biệt tiếng Ý là gì?
tiền phụ cấp đặc biệt- {surcharge} phần chất thêm tiếng Ý là gì?
số lượng chất thêm tiếng Ý là gì?
số tiền tính thêm tiếng Ý là gì?
thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế) tiếng Ý là gì?
dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá tiếng Ý là gì?
chất quá nặng tiếng Ý là gì?
cho chở quá nặng tiếng Ý là gì?
bắt phạt quá nặng tiếng Ý là gì?
đánh thuế quá nặng tiếng Ý là gì?
đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá