magrino tiếng Ý là gì?

magrino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng magrino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ magrino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm magrino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ magrino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

magrino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ magrino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
- {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt

Thuật ngữ liên quan tới magrino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của magrino trong tiếng Ý

magrino có nghĩa là: * danh từ- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về- {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt

Đây là cách dùng magrino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ magrino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lean} độ nghiêng tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
chỗ nạc tiếng Ý là gì?
gầy còm tiếng Ý là gì?
nạc tiếng Ý là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Ý là gì?
đói kém tiếng Ý là gì?
mất mùa tiếng Ý là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Ý là gì?
gầy (than tiếng Ý là gì?
quặng...) tiếng Ý là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Ý là gì?
dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
nghiêng đi tiếng Ý là gì?
(+ back tiếng Ý là gì?
forward tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
over) cúi tiếng Ý là gì?
ngả người tiếng Ý là gì?
(+ against tiếng Ý là gì?
on tiếng Ý là gì?
upon) dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
ỷ vào tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
towards) nghiêng về tiếng Ý là gì?
thiên về- {thin} mỏng tiếng Ý là gì?
mảnh tiếng Ý là gì?
gầy gò tiếng Ý là gì?
mảnh dẻ tiếng Ý là gì?
mảnh khảnh tiếng Ý là gì?
loãng tiếng Ý là gì?
thưa tiếng Ý là gì?
thưa thớt tiếng Ý là gì?
lơ thơ tiếng Ý là gì?
nhỏ tiếng Ý là gì?
nhỏ hẹp tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
mong manh tiếng Ý là gì?
nghèo nàn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khó chịu tiếng Ý là gì?
buồn chán tiếng Ý là gì?
làm cho mỏng tiếng Ý là gì?
làm cho mảnh tiếng Ý là gì?
làm gầy đi tiếng Ý là gì?
làm gầy bớt tiếng Ý là gì?
làm loãng tiếng Ý là gì?
pha loãng tiếng Ý là gì?
làm thưa tiếng Ý là gì?
làm giảm bớt tiếng Ý là gì?
tỉa bớt tiếng Ý là gì?
mỏng ra tiếng Ý là gì?
mảnh đi tiếng Ý là gì?
gầy đi tiếng Ý là gì?
loãng ra tiếng Ý là gì?
thưa bớt đi tiếng Ý là gì?
thưa thớt