malfidato tiếng Ý là gì?

malfidato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng malfidato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ malfidato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm malfidato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ malfidato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

malfidato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ malfidato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {distrustful} không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
- {suspicious} đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

Thuật ngữ liên quan tới malfidato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của malfidato trong tiếng Ý

malfidato có nghĩa là: * danh từ- {distrustful} không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực- {suspicious} đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

Đây là cách dùng malfidato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ malfidato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {distrustful} không tin tiếng Ý là gì?
không tin cậy tiếng Ý là gì?
hay nghi ngờ tiếng Ý là gì?
hay ngờ vực- {suspicious} đáng ngờ tiếng Ý là gì?
khả nghi tiếng Ý là gì?
ám muội tiếng Ý là gì?
mập mờ (thái độ...) tiếng Ý là gì?
đa nghi tiếng Ý là gì?
hay nghi ngờ tiếng Ý là gì?
hay ngờ vực