malsano tiếng Ý là gì?

malsano tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng malsano trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ malsano tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm malsano tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ malsano

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

malsano tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ malsano tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {unhealthy} ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)
- {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
- {diseased} mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
- {morbid} bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
- {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu, xanh, xanh xao, độc; tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm), bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc, làm cho bệnh hoạn
- {unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, độc, không lành mạnh
- {sick} ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, (thông tục) chán, ngán, ngấy, (thông tục) đau khổ, ân hận, nhớ, xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)

Thuật ngữ liên quan tới malsano

Tóm lại nội dung ý nghĩa của malsano trong tiếng Ý

malsano có nghĩa là: * danh từ- {unhealthy} ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)- {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh- {diseased} mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư- {morbid} bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)- {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu, xanh, xanh xao, độc; tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm), bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc, làm cho bệnh hoạn- {unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, độc, không lành mạnh- {sick} ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, (thông tục) chán, ngán, ngấy, (thông tục) đau khổ, ân hận, nhớ, xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)

Đây là cách dùng malsano tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ malsano tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {unhealthy} ốm yếu tiếng Ý là gì?
yếu đuối ốm đau tiếng Ý là gì?
hại sức khoẻ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bệnh hoạn tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nguy hiểm tiếng Ý là gì?
trống (địa điểm)- {ill} đau yếu tiếng Ý là gì?
ốm tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
không may tiếng Ý là gì?
rủi tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) khó tiếng Ý là gì?
cái xấu lan nhanh tiếng Ý là gì?
thói xấu dễ bắt chước tiếng Ý là gì?
điều không làm lợi cho ai là điều xấu tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
sai tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
không lợi tiếng Ý là gì?
không may tiếng Ý là gì?
rủi cho tiếng Ý là gì?
khó mà tiếng Ý là gì?
hầu như tiếng Ý là gì?
không thể tiếng Ý là gì?
điều xấu tiếng Ý là gì?
việc ác tiếng Ý là gì?
điều hại tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những vụ rủi ro tiếng Ý là gì?
những điều bất hạnh- {diseased} mắc bệnh tiếng Ý là gì?
đau ốm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
bệnh hoạn tiếng Ý là gì?
đồi bại tiếng Ý là gì?
hư- {morbid} bệnh tật tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
không lành mạnh (đầu óc tiếng Ý là gì?
ý nghĩ...)- {sickly} hay ốm tiếng Ý là gì?
có vẻ ốm yếu tiếng Ý là gì?
đau yếu tiếng Ý là gì?
gầy yếu tiếng Ý là gì?
xanh tiếng Ý là gì?
xanh xao tiếng Ý là gì?
độc tiếng Ý là gì?
tanh tiếng Ý là gì?
làm buồn nôn tiếng Ý là gì?
uỷ mị tiếng Ý là gì?
ẻo lả tiếng Ý là gì?
ốm yếu (tình cảm) tiếng Ý là gì?
bao phủ một màu bệnh hoạn tiếng Ý là gì?
bao phủ một màu tang tóc tiếng Ý là gì?
làm cho bệnh hoạn- {unwholesome} không hợp vệ sinh tiếng Ý là gì?
không lành tiếng Ý là gì?
độc tiếng Ý là gì?
không lành mạnh- {sick} ốm tiếng Ý là gì?
đau tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khó ở tiếng Ý là gì?
thấy kinh tiếng Ý là gì?
buồn nôn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cần sửa lại tiếng Ý là gì?
cần chữa lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) chán tiếng Ý là gì?
ngán tiếng Ý là gì?
ngấy tiếng Ý là gì?
(thông tục) đau khổ tiếng Ý là gì?
ân hận tiếng Ý là gì?
nhớ tiếng Ý là gì?
xuýt (chó) ((thường) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)