malversare tiếng Ý là gì?

malversare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng malversare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ malversare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm malversare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ malversare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

malversare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ malversare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {embezzle} biển thủ, tham ô (tiền...)
- {illegally appropriate money entrusted to one's care}
- {defraud} ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)

Thuật ngữ liên quan tới malversare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của malversare trong tiếng Ý

malversare có nghĩa là: * danh từ- {embezzle} biển thủ, tham ô (tiền...)- {illegally appropriate money entrusted to one's care}- {defraud} ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)

Đây là cách dùng malversare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ malversare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {embezzle} biển thủ tiếng Ý là gì?
tham ô (tiền...)- {illegally appropriate money entrusted to one's care}- {defraud} ăn gian tiếng Ý là gì?
lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)