mandare in protesto tiếng Ý là gì?

mandare in protesto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mandare in protesto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mandare in protesto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mandare in protesto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mandare in protesto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mandare in protesto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mandare in protesto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu), sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test], long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết, phản kháng, kháng nghị, ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

Thuật ngữ liên quan tới mandare in protesto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mandare in protesto trong tiếng Ý

mandare in protesto có nghĩa là: * danh từ- {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu), sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test], long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết, phản kháng, kháng nghị, ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

Đây là cách dùng mandare in protesto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mandare in protesto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {protest} sự phản đối tiếng Ý là gì?
sự phản kháng tiếng Ý là gì?
sự kháng nghị tiếng Ý là gì?
lời phản đối tiếng Ý là gì?
lời phản kháng tiếng Ý là gì?
lời kháng nghị tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu) tiếng Ý là gì?
sự xác nhận long trọng tiếng Ý là gì?
sự cam đoan tiếng Ý là gì?
sự quả quyết tiếng Ý là gì?
lời xác nhận long trọng tiếng Ý là gì?
lời cam đoan tiếng Ý là gì?
lời quả quyết[prə'test] tiếng Ý là gì?
long trọng tiếng Ý là gì?
xác nhận tiếng Ý là gì?
cam đoan tiếng Ý là gì?
quả quyết tiếng Ý là gì?
phản kháng tiếng Ý là gì?
kháng nghị tiếng Ý là gì?
((thường) + against) phản kháng tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
kháng nghị