mandato di perquisizione tiếng Ý là gì?

mandato di perquisizione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mandato di perquisizione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mandato di perquisizione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mandato di perquisizione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mandato di perquisizione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mandato di perquisizione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mandato di perquisizione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {warrant} sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền
- {search warrant}

Thuật ngữ liên quan tới mandato di perquisizione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mandato di perquisizione trong tiếng Ý

mandato di perquisizione có nghĩa là: * danh từ- {warrant} sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền- {search warrant}

Đây là cách dùng mandato di perquisizione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mandato di perquisizione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {warrant} sự cho phép tiếng Ý là gì?
giấy phép tiếng Ý là gì?
lý do tiếng Ý là gì?
lý do xác đáng (của việc làm tiếng Ý là gì?
báo cáo...) tiếng Ý là gì?
sự bảo đảm (cho việc gì) tiếng Ý là gì?
lệnh tiếng Ý là gì?
trát tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) giấy chứng nhận tiếng Ý là gì?
(tài chính) lệnh (trả tiền) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bằng phong chuẩn uý tiếng Ý là gì?
biện hộ cho tiếng Ý là gì?
đảm bảo tiếng Ý là gì?
chứng thực tiếng Ý là gì?
cho quyền- {search warrant}