maniaco tiếng Ý là gì?

maniaco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maniaco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ maniaco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm maniaco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maniaco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maniaco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maniaco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {maniac} điên cuồng, gàn, kỳ quặc, người điên
- {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
- {mad} điên, cuồng, mất trí, (thông tục) bực dọc, bực bội, (+ about, after, for, on) say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

Thuật ngữ liên quan tới maniaco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maniaco trong tiếng Ý

maniaco có nghĩa là: * danh từ- {maniac} điên cuồng, gàn, kỳ quặc, người điên- {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)- {mad} điên, cuồng, mất trí, (thông tục) bực dọc, bực bội, (+ about, after, for, on) say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

Đây là cách dùng maniaco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maniaco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {maniac} điên cuồng tiếng Ý là gì?
gàn tiếng Ý là gì?
kỳ quặc tiếng Ý là gì?
người điên- {crazy} quá say mê tiếng Ý là gì?
mất trí tiếng Ý là gì?
điên dại tiếng Ý là gì?
xộc xệch tiếng Ý là gì?
khập khiễng tiếng Ý là gì?
ọp ẹp (nhà cửa tiếng Ý là gì?
đồ đạc tiếng Ý là gì?
tàu bè...) tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
yếu đuối tiếng Ý là gì?
làm bằng những miếng không đều (lối đi tiếng Ý là gì?
sàn nhà tiếng Ý là gì?
mền bông...)- {mad} điên tiếng Ý là gì?
cuồng tiếng Ý là gì?
mất trí tiếng Ý là gì?
(thông tục) bực dọc tiếng Ý là gì?
bực bội tiếng Ý là gì?
(+ about tiếng Ý là gì?
after tiếng Ý là gì?
for tiếng Ý là gì?
on) say mê tiếng Ý là gì?
ham mê tiếng Ý là gì?
tức giận tiếng Ý là gì?
giận dữ tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) làm phát điên tiếng Ý là gì?
phát điên tiếng Ý là gì?
hành động như một người điên