martello tiếng Ý là gì?

martello tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng martello trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ martello tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm martello tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ martello

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

martello tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ martello tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hammer} búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra
- {gavel} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
- {knocker} người đánh, người đập; người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt, ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng), (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
- {malleus} (giải phẫu) xương búa (ở tai)

Thuật ngữ liên quan tới martello

Tóm lại nội dung ý nghĩa của martello trong tiếng Ý

martello có nghĩa là: * danh từ- {hammer} búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra- {gavel} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)- {knocker} người đánh, người đập; người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt, ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng), (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ- {malleus} (giải phẫu) xương búa (ở tai)

Đây là cách dùng martello tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ martello tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hammer} búa tiếng Ý là gì?
búa gỗ (cho người bán đấu giá) tiếng Ý là gì?
đầu cần (đàn pianô) tiếng Ý là gì?
cò (súng) tiếng Ý là gì?
trên đe dưới búa tiếng Ý là gì?
búa liềm (cờ Liên tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
cờ đảng) tiếng Ý là gì?
dốc hết sức lực tiếng Ý là gì?
với tất cả sức mạnh tiếng Ý là gì?
đánh nhau kịch liệt tiếng Ý là gì?
cãi nhau kịch liệt tiếng Ý là gì?
thợ rèn tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) môn ném búa tiếng Ý là gì?
(thông tục) đặc sắc tiếng Ý là gì?
cừ khôi tiếng Ý là gì?
quai tiếng Ý là gì?
búa tiếng Ý là gì?
nện tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đánh bại tiếng Ý là gì?
giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh tiếng Ý là gì?
trong thi đấu thể thao...) tiếng Ý là gì?
nhồi nhét tiếng Ý là gì?
tọng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt tiếng Ý là gì?
chỉ trích kịch liệt tiếng Ý là gì?
gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ tiếng Ý là gì?
làm bền bỉ tiếng Ý là gì?
cố sức làm tiếng Ý là gì?
gắng công làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
quấy nhiễu (ai) tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm (việc gì...) tiếng Ý là gì?
gắng công gắng sức làm (việc gì...) tiếng Ý là gì?
nã liên hồi tiếng Ý là gì?
nã dồn dập (súng lớn) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đập bẹt tiếng Ý là gì?
đập mỏng tiếng Ý là gì?
nghĩ ra tiếng Ý là gì?
tìm ra- {gavel} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)- {knocker} người đánh tiếng Ý là gì?
người đập tiếng Ý là gì?
người gõ cửa tiếng Ý là gì?
vòng sắt để gõ cửa tiếng Ý là gì?
búa gõ cửa (treo sãn ở cửa) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt tiếng Ý là gì?
người chỉ trích gay gắt tiếng Ý là gì?
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hoàn hảo tiếng Ý là gì?
hoàn mỹ- {malleus} (giải phẫu) xương búa (ở tai)