marzo tiếng Ý là gì?

marzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng marzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ marzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm marzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ marzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

marzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {March} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
- {third month of the Gregorian calendar}

Thuật ngữ liên quan tới marzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của marzo trong tiếng Ý

marzo có nghĩa là: * danh từ- {March} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới- {third month of the Gregorian calendar}

Đây là cách dùng marzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {March} March tháng ba tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc hành quân tiếng Ý là gì?
chặng đường hành quân (trong một thời gian...) tiếng Ý là gì?
bước đi (hành quân) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự tiến triển tiếng Ý là gì?
sự trôi đi tiếng Ý là gì?
hành khúc tiếng Ý là gì?
khúc quân hành tiếng Ý là gì?
cho (quân đội...) diễu hành tiếng Ý là gì?
đưa đi tiếng Ý là gì?
bắt đi tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
bước đều tiếng Ý là gì?
diễu hành tiếng Ý là gì?
(quân sự) hành quân tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
đi ra tiếng Ý là gì?
diễu hành qua tiếng Ý là gì?
bờ cõi tiếng Ý là gì?
biên giới biên thuỳ tiếng Ý là gì?
giáp giới tiếng Ý là gì?
ở sát bờ cõi tiếng Ý là gì?
ở tiếp biên giới- {third month of the Gregorian calendar}