matta tiếng Ý là gì?

matta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng matta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ matta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm matta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ matta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

matta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ matta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mat} chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), vật tết, bị quở trách, bị phê bình, (quân sự) bị đưa ra toà, trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên, bện tết (thừng, tóc...), bện lại, tết lại, làm xỉn, làm mờ, xỉn, mờ
- {trump} (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet, tiếng kèn, lá bài chủ, (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng, may mắn, đỏ, thành công quá sự mong đợi, cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ (đen & bóng), bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa
- {joker} người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới

Thuật ngữ liên quan tới matta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của matta trong tiếng Ý

matta có nghĩa là: * danh từ- {mat} chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), vật tết, bị quở trách, bị phê bình, (quân sự) bị đưa ra toà, trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên, bện tết (thừng, tóc...), bện lại, tết lại, làm xỉn, làm mờ, xỉn, mờ- {trump} (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet, tiếng kèn, lá bài chủ, (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng, may mắn, đỏ, thành công quá sự mong đợi, cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ (đen & bóng), bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa- {joker} người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới

Đây là cách dùng matta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ matta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mat} chiếu tiếng Ý là gì?
thảm chùi chân tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đệm (cho đồ vật...) tiếng Ý là gì?
miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng) tiếng Ý là gì?
vật tết tiếng Ý là gì?
bị quở trách tiếng Ý là gì?
bị phê bình tiếng Ý là gì?
(quân sự) bị đưa ra toà tiếng Ý là gì?
trải chiếu lên tiếng Ý là gì?
trải thảm chùi chân lên tiếng Ý là gì?
bện tết (thừng tiếng Ý là gì?
tóc...) tiếng Ý là gì?
bện lại tiếng Ý là gì?
tết lại tiếng Ý là gì?
làm xỉn tiếng Ý là gì?
làm mờ tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
mờ- {trump} (từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) kèn trompet tiếng Ý là gì?
tiếng kèn tiếng Ý là gì?
lá bài chủ tiếng Ý là gì?
(thông tục) người tốt tiếng Ý là gì?
người cừ tiếng Ý là gì?
người giàu có tiếng Ý là gì?
người hào phóng tiếng Ý là gì?
làm cho ai bí tiếng Ý là gì?
(lúng túng tiếng Ý là gì?
quẫn lên) tiếng Ý là gì?
dồn ai đến bước đường cùng tiếng Ý là gì?
may mắn tiếng Ý là gì?
đỏ tiếng Ý là gì?
thành công quá sự mong đợi tiếng Ý là gì?
cắt bằng quân bài chủ tiếng Ý là gì?
chơi bài chủ (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
bịa ra để đánh lừa tiếng Ý là gì?
bày đặt để đánh lừa- {joker} người thích thú đùa tiếng Ý là gì?
người hay pha trò tiếng Ý là gì?
(từ lóng) anh chàng tiếng Ý là gì?
cu cậu tiếng Ý là gì?
gã tiếng Ý là gì?
thằng cha tiếng Ý là gì?
quân bài J tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách tiếng Ý là gì?
lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm tiếng Ý là gì?
điều khó khăn không người tới