maturazione tiếng Ý là gì?

maturazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maturazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ maturazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm maturazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maturazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maturazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maturazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {maturation} sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ, sự thành thực, sự trưởng thành
- {accrual} sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại
- {maturity} tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
- {matureness} tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
- {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc
- {ripening}

Thuật ngữ liên quan tới maturazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maturazione trong tiếng Ý

maturazione có nghĩa là: * danh từ- {maturation} sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ, sự thành thực, sự trưởng thành- {accrual} sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại- {maturity} tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán- {matureness} tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành- {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc- {ripening}

Đây là cách dùng maturazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maturazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {maturation} sự chín (trái cây) tiếng Ý là gì?
sự mưng mủ (mụn tiếng Ý là gì?
nhọt...) tiếng Ý là gì?
sự làm mưng mủ tiếng Ý là gì?
sự thành thực tiếng Ý là gì?
sự trưởng thành- {accrual} sự dồn lại tiếng Ý là gì?
sự tích lại tiếng Ý là gì?
số lượng dồn lại tiếng Ý là gì?
số lượng tích lại- {maturity} tính chín tiếng Ý là gì?
tính thành thực tiếng Ý là gì?
tính trưởng thành tiếng Ý là gì?
tính cẩn thận tiếng Ý là gì?
tính chín chắn tiếng Ý là gì?
tính kỹ càng tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán- {matureness} tính chín tiếng Ý là gì?
tính thuần thục tiếng Ý là gì?
tính trưởng thành- {expiry} sự mãn hạn tiếng Ý là gì?
sự kết thúc- {ripening}