meditazione tiếng Ý là gì?

meditazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meditazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ meditazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm meditazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ meditazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

meditazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meditazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {musing} sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
- {meditation} sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
- {reflection} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
- {reflexion} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
- {Muse} Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

Thuật ngữ liên quan tới meditazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meditazione trong tiếng Ý

meditazione có nghĩa là: * danh từ- {musing} sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm- {meditation} sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng- {reflection} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn- {reflexion} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn- {Muse} Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

Đây là cách dùng meditazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meditazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {musing} sự mơ màng tiếng Ý là gì?
sự đăm chiêu tiếng Ý là gì?
sự trầm ngâm tiếng Ý là gì?
mơ màng tiếng Ý là gì?
đăm chiêu tiếng Ý là gì?
trầm ngâm- {meditation} sự ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
sự trầm ngâm tiếng Ý là gì?
sự trầm tư mặc tưởng- {reflection} sự phản chiếu tiếng Ý là gì?
sự phản xạ tiếng Ý là gì?
sự dội lại tiếng Ý là gì?
ánh phản chiếu tiếng Ý là gì?
ánh phản xạ tiếng Ý là gì?
sự suy nghĩ tiếng Ý là gì?
sự ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
snh> tiếng Ý là gì?
những ý nghĩ tiếng Ý là gì?
sự phản ánh tiếng Ý là gì?
sự nhận xét tiếng Ý là gì?
sự phê phán tiếng Ý là gì?
sự chỉ trích tiếng Ý là gì?
sự chê trách tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
điều làm xấu lây tiếng Ý là gì?
điều làm mang tiếng tiếng Ý là gì?
điều làm mất uy tín tiếng Ý là gì?
câu châm ngôn- {reflexion} sự phản chiếu tiếng Ý là gì?
sự phản xạ tiếng Ý là gì?
sự dội lại tiếng Ý là gì?
ánh phản chiếu tiếng Ý là gì?
ánh phản xạ tiếng Ý là gì?
sự suy nghĩ tiếng Ý là gì?
sự ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
snh> tiếng Ý là gì?
những ý nghĩ tiếng Ý là gì?
sự phản ánh tiếng Ý là gì?
sự nhận xét tiếng Ý là gì?
sự phê phán tiếng Ý là gì?
sự chỉ trích tiếng Ý là gì?
sự chê trách tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
điều làm xấu lây tiếng Ý là gì?
điều làm mang tiếng tiếng Ý là gì?
điều làm mất uy tín tiếng Ý là gì?
câu châm ngôn- {Muse} Muse thần nàng thơ tiếng Ý là gì?
(the muse) hứng thơ tiếng Ý là gì?
tài thơ tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon tiếng Ý là gì?
over) nghĩ trầm ngâm tiếng Ý là gì?
suy tưởng tiếng Ý là gì?
(+ on) ngắm tiếng Ý là gì?
nhìn tiếng Ý là gì?
đăm chiêu