membrana tiếng Ý là gì?

membrana tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng membrana trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ membrana tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm membrana tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ membrana

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

membrana tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ membrana tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {membrane} màng
- {film} màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim
- {thin and soft layer of animal or plant tissue that covers or lines an organ or part}

Thuật ngữ liên quan tới membrana

Tóm lại nội dung ý nghĩa của membrana trong tiếng Ý

membrana có nghĩa là: * danh từ- {membrane} màng- {film} màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim- {thin and soft layer of animal or plant tissue that covers or lines an organ or part}

Đây là cách dùng membrana tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ membrana tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {membrane} màng- {film} màng tiếng Ý là gì?
mảng thuốc (trên phim ảnh tiếng Ý là gì?
trên giấy ảnh...) tiếng Ý là gì?
phim tiếng Ý là gì?
phim ảnh tiếng Ý là gì?
phim xi nê tiếng Ý là gì?
(the films) buổi chiếu bóng tiếng Ý là gì?
vảy cá (mắt) tiếng Ý là gì?
màn sương mỏng tiếng Ý là gì?
sợi nhỏ tiếng Ý là gì?
tơ nhỏ (của mạng nhện) tiếng Ý là gì?
phủ một lớp màng tiếng Ý là gì?
che bằng một lớp màng tiếng Ý là gì?
che đi tiếng Ý là gì?
làm mờ đi tiếng Ý là gì?
quay thành phim tiếng Ý là gì?
bị che đi tiếng Ý là gì?
bị mờ đi tiếng Ý là gì?
quay thành phim- {thin and soft layer of animal or plant tissue that covers or lines an organ or part}