mensola tiếng Ý là gì?

mensola tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mensola trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mensola tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mensola tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mensola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mensola tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mensola tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bracket} (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch, gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc, xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng, (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
- {console} an ủi, giải khuây, (kiến trúc) rầm chìa
- {shelf} ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
- {corbel} (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa
- {cantilever} (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
- {hob} ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn

Thuật ngữ liên quan tới mensola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mensola trong tiếng Ý

mensola có nghĩa là: * danh từ- {bracket} (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch, gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc, xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng, (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc- {console} an ủi, giải khuây, (kiến trúc) rầm chìa- {shelf} ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)- {corbel} (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa- {cantilever} (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn- {hob} ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn

Đây là cách dùng mensola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mensola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bracket} (kiến trúc) côngxon tiếng Ý là gì?
rầm chia tiếng Ý là gì?
dấu ngoặc đơn tiếng Ý là gì?
dấu móc tiếng Ý là gì?
dấu ngoặc ôm tiếng Ý là gì?
(quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác) tiếng Ý là gì?
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch tiếng Ý là gì?
gộp lại trong dấu ngoặc tiếng Ý là gì?
đặt trong dấu ngoặc tiếng Ý là gì?
xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc- {console} an ủi tiếng Ý là gì?
giải khuây tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) rầm chìa- {shelf} ʃelvz/ tiếng Ý là gì?
giá sách tiếng Ý là gì?
ngăn sách tiếng Ý là gì?
cái xích đông tiếng Ý là gì?
đá ngầm tiếng Ý là gì?
bãi cạn tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) thềm lục địa tiếng Ý là gì?
đã xong tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
xếp xó tiếng Ý là gì?
không ai rước (con gái)- {corbel} (kiến trúc) tay đỡ tiếng Ý là gì?
đòn chìa- {cantilever} (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn- {hob} ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn) tiếng Ý là gì?
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng) tiếng Ý là gì?
(như) hobnail tiếng Ý là gì?
bàn trượt (của xe trượt tuyết) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) dao phay lăn