meridione tiếng Ý là gì?

meridione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meridione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ meridione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm meridione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ meridione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

meridione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meridione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
- {the south}
- {the regions in the south of Italy}

Thuật ngữ liên quan tới meridione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meridione trong tiếng Ý

meridione có nghĩa là: * danh từ- {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)- {the south}- {the regions in the south of Italy}

Đây là cách dùng meridione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meridione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {south} hướng nam tiếng Ý là gì?
phương nam tiếng Ý là gì?
phía nam tiếng Ý là gì?
miền nam tiếng Ý là gì?
gió nam tiếng Ý là gì?
nam tiếng Ý là gì?
về hướng nam tiếng Ý là gì?
ở phía nam tiếng Ý là gì?
đi về hướng nam tiếng Ý là gì?
đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)- {the south}- {the regions in the south of Italy}