metro tiếng Ý là gì?

metro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng metro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ metro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm metro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ metro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

metro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ metro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {meter} cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre
- {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
- {yardstick} (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh* danh từ
- {tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống
- {underground} dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
- {subway} đường ngầm, hầm ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

Thuật ngữ liên quan tới metro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của metro trong tiếng Ý

metro có nghĩa là: * danh từ- {meter} cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre- {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán- {yardstick} (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh* danh từ- {tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống- {underground} dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật- {subway} đường ngầm, hầm ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

Đây là cách dùng metro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ metro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {meter} cái đo tiếng Ý là gì?
cái đòng hồ đo tiếng Ý là gì?
người đo ((thường) trong từ ghép) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) metre- {rule} phép tắc tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
nguyên tắc tiếng Ý là gì?
quy luật tiếng Ý là gì?
điều lệ tiếng Ý là gì?
luật lệ tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
lệ thường tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
sự thống trị tiếng Ý là gì?
thước (có) chia độ (của thợ mộc) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) quyết định của toà án tiếng Ý là gì?
lệnh của toà án tiếng Ý là gì?
(ngành in) thước (để) ngăn dòng tiếng Ý là gì?
filê tiếng Ý là gì?
cái gạch đầu dòng tiếng Ý là gì?
làm việc theo nguyên tắc tiếng Ý là gì?
làm việc có phương pháp tiếng Ý là gì?
rất đúng tiếng Ý là gì?
rất chính xác tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận tiếng Ý là gì?
(xem) golden tiếng Ý là gì?
nguyên tắc cứng rắn tiếng Ý là gì?
nguyên tắc bất di bất dịch tiếng Ý là gì?
trái quy tắc tiếng Ý là gì?
sai nguyên tắc tiếng Ý là gì?
không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
trị vì tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
chế ngự tiếng Ý là gì?
((thường) dạng bị động) chỉ dẫn tiếng Ý là gì?
hướng dẫn tiếng Ý là gì?
khuyên bảo tiếng Ý là gì?
(pháp lý) quyết định tiếng Ý là gì?
ra lệnh tiếng Ý là gì?
kẻ (giấy) bằng thước tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
trị vì tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cầm quyền tiếng Ý là gì?
thể hiện (ở một mức nào đó tiếng Ý là gì?
ở một trạng thái nào đó) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) đóng sổ tiếng Ý là gì?
kết toán tiếng Ý là gì?
loại trừ tiếng Ý là gì?
bác bỏ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành tiếng Ý là gì?
làm vương làng tướng tiếng Ý là gì?
thống trị bằng bàn tay sắt tiếng Ý là gì?
độc tài tiếng Ý là gì?
độc đoán- {yardstick} (như) yard tiếng Ý là gì?
wand tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh* danh từ- {tube} ống tiếng Ý là gì?
săm (ô tô...) ((cũng) inner tube) tiếng Ý là gì?
tàu điện ngầm tiếng Ý là gì?
rađiô ống điện tử tiếng Ý là gì?
(thực vật học) ống tràng (của hoa) tiếng Ý là gì?
đặt ống tiếng Ý là gì?
gắn ống (vào nồi hơi) tiếng Ý là gì?
làm cho thành hình ống tiếng Ý là gì?
gò thành ống- {underground} dưới đất tiếng Ý là gì?
ngầm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) kín tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
dưới đất tiếng Ý là gì?
ngầm tiếng Ý là gì?
kín tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
khoảng dưới mặt đất tiếng Ý là gì?
xe điện ngầm tiếng Ý là gì?
mêtrô tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật tiếng Ý là gì?
sự chống đối ngầm tiếng Ý là gì?
phong trào bí mật- {subway} đường ngầm tiếng Ý là gì?
hầm ngầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm tiếng Ý là gì?
đường xe điện ngầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm tiếng Ý là gì?
đi bằng xe điện ngầm