mettere fine tiếng Ý là gì?

mettere fine tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mettere fine trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mettere fine tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mettere fine tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mettere fine

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mettere fine tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mettere fine tiếng Ý nghĩa là gì.

- {finish} sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
- {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
- {put an end}

Thuật ngữ liên quan tới mettere fine

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mettere fine trong tiếng Ý

mettere fine có nghĩa là: - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với- {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke- {put an end}

Đây là cách dùng mettere fine tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mettere fine tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {finish} sự kết thúc tiếng Ý là gì?
sự kết liễu tiếng Ý là gì?
phần cuối tiếng Ý là gì?
phần kết thúc tiếng Ý là gì?
đoạn kết thúc tiếng Ý là gì?
sự sang sửa tiếng Ý là gì?
cuối cùng tiếng Ý là gì?
sự hoàn thiện tiếng Ý là gì?
tích chất kỹ tiếng Ý là gì?
tính chất trau chuốt tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
làm xong tiếng Ý là gì?
dùng hết tiếng Ý là gì?
ăn (uống) hết tiếng Ý là gì?
ăn (uống) sạch tiếng Ý là gì?
sang sửa lần cuối cùng tiếng Ý là gì?
hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) giết chết tiếng Ý là gì?
cho đi đời tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm mệt nhoài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
làm xong tiếng Ý là gì?
giết chết tiếng Ý là gì?
kết liễu tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
làm xong ((như) to finish off) tiếng Ý là gì?
dùng hết tiếng Ý là gì?
ăn hết sạch tiếng Ý là gì?
ăn nốt cho hết tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
làm xong ((như) to finish off) tiếng Ý là gì?
chấm dứt mọi quan hệ với tiếng Ý là gì?
thờ ơ với- {end} giới hạn tiếng Ý là gì?
đầu tiếng Ý là gì?
đầu mút (dây...) tiếng Ý là gì?
đuôi tiếng Ý là gì?
đáy (thùng...) đoạn cuối tiếng Ý là gì?
mẩu thừa tiếng Ý là gì?
mẩu còn lại tiếng Ý là gì?
sự kết thúc tiếng Ý là gì?
sự kết liễu tiếng Ý là gì?
sự chết tiếng Ý là gì?
kết quả tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
(xem) wit tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
bị kiệt quệ tiếng Ý là gì?
(xem) tether tiếng Ý là gì?
với một đầu quay vào (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) deep tiếng Ý là gì?
cuối cùng về sau tiếng Ý là gì?
(xem) keep tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
(xem) meet tiếng Ý là gì?
vô cùng tiếng Ý là gì?
rất nhiều tiếng Ý là gì?
tuyệt diệu tiếng Ý là gì?
liền tiếng Ý là gì?
liên tục tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
đặt nối đàu vào nhau tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
bãi bỏ tiếng Ý là gì?
lộn ngược lại tiếng Ý là gì?
trở đầu lại tiếng Ý là gì?
quay ngược lại tiếng Ý là gì?
(xem) world tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
kết liễu tiếng Ý là gì?
diệt tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ tiếng Ý là gì?
đưa đến kết quả là tiếng Ý là gì?
kết luận tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
kết thúc bằng tiếng Ý là gì?
cuối cùng sẽ làm việc gì tiếng Ý là gì?
(xem) smoke- {put an end}