mettere in disordine tiếng Ý là gì?

mettere in disordine tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mettere in disordine trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mettere in disordine tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mettere in disordine tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mettere in disordine

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mettere in disordine tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mettere in disordine tiếng Ý nghĩa là gì.

- {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
- {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
- {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
- {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
- {clutter} tiếng ồn ào huyên náo, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự mất bình tĩnh, ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn, cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá), quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn
- {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương), rải ổ (cho súc vật), vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên, đẻ (chó, mèo, lợn...), đẻ (chó, mèo, lợn...)

Thuật ngữ liên quan tới mettere in disordine

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mettere in disordine trong tiếng Ý

mettere in disordine có nghĩa là: - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn- {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)- {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai- {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)- {clutter} tiếng ồn ào huyên náo, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự mất bình tĩnh, ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn, cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá), quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn- {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương), rải ổ (cho súc vật), vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên, đẻ (chó, mèo, lợn...), đẻ (chó, mèo, lợn...)

Đây là cách dùng mettere in disordine tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mettere in disordine tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {mess} tình trạng hỗn độn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng bừa bộn tiếng Ý là gì?
tình trạng bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
nhóm người ăn chung (trong quân đội) tiếng Ý là gì?
bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại tiếng Ý là gì?
trên tàu...) tiếng Ý là gì?
món thịt nhừ tiếng Ý là gì?
món xúp hổ lốn tiếng Ý là gì?
món ăn hổ lốn (cho chó) tiếng Ý là gì?
miếng đỉnh chung tiếng Ý là gì?
bả vật chết tiếng Ý là gì?
lòm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm mất trật tự tiếng Ý là gì?
xáo lộn tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
(quân sự) ăn chung với nhau tiếng Ý là gì?
(+ about) lục lọi tiếng Ý là gì?
bày bừa tiếng Ý là gì?
(+ around tiếng Ý là gì?
about) làm tắc trách tiếng Ý là gì?
làm mất thì giờ làm việc linh tinh tiếng Ý là gì?
đà đẫn- {disorder} sự mất trật tự tiếng Ý là gì?
sự bừa bãi tiếng Ý là gì?
sự lộn xộn tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự rối loạn tiếng Ý là gì?
sự náo loạn tiếng Ý là gì?
(y học) sự khó ở tiếng Ý là gì?
sự rối loạn (một chức năng của cơ thể) tiếng Ý là gì?
làm mất trật tự tiếng Ý là gì?
làm bừa bãi tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm hỗn loạn tiếng Ý là gì?
làm rối loạn tiếng Ý là gì?
làm náo loạn tiếng Ý là gì?
(y học) làm khó ở tiếng Ý là gì?
làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)- {confusion} sự lộn xôn tiếng Ý là gì?
sự hỗn độn tiếng Ý là gì?
sự rối loạn tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự mơ hồ tiếng Ý là gì?
sự mập mờ tiếng Ý là gì?
sự rối rắm (ý nghĩa) tiếng Ý là gì?
sự lẫn lộn tiếng Ý là gì?
sự nhầm lẫn tiếng Ý là gì?
sự bối rối tiếng Ý là gì?
sự ngượng ngập tiếng Ý là gì?
sự xấu hổ tiếng Ý là gì?
nhuộng confusion tiếng Ý là gì?
tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn tiếng Ý là gì?
vừa uống rượu vừa chửi đổng ai- {tousle} làm bù tiếng Ý là gì?
làm rối (tóc) tiếng Ý là gì?
làm nhàu (quần áo) tiếng Ý là gì?
giằng co tiếng Ý là gì?
co kéo (với người nào)- {clutter} tiếng ồn ào huyên náo tiếng Ý là gì?
sự lộn xộn tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm bừa bộn tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
làm tắc nghẽn (đường sá) tiếng Ý là gì?
quấy phá tiếng Ý là gì?
làm ồn ào huyên náo tiếng Ý là gì?
làm hỗn loạn- {litter} rác rưởi bừa bãi tiếng Ý là gì?
ổ rơm (cho súc vật) tiếng Ý là gì?
lượt rơm phủ (lên cây non) tiếng Ý là gì?
rơm trộn phân tiếng Ý là gì?
phân chuồng tiếng Ý là gì?
lứa đẻ chó tiếng Ý là gì?
mèo tiếng Ý là gì?
lợn) tiếng Ý là gì?
kiệu tiếng Ý là gì?
cáng (để khiêng người bệnh tiếng Ý là gì?
người bị thương) tiếng Ý là gì?
rải ổ (cho súc vật) tiếng Ý là gì?
vứt rác rưởi bừa bãi lên tiếng Ý là gì?
bày bừa lên tiếng Ý là gì?
đẻ (chó tiếng Ý là gì?
mèo tiếng Ý là gì?
lợn...) tiếng Ý là gì?
đẻ (chó tiếng Ý là gì?
mèo tiếng Ý là gì?
lợn...)