mettersi in cammino tiếng Ý là gì?

mettersi in cammino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mettersi in cammino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mettersi in cammino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mettersi in cammino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mettersi in cammino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mettersi in cammino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mettersi in cammino tiếng Ý nghĩa là gì.

- {set out}
- {begin a journey}
- {set off}
- {go on one's way}

Thuật ngữ liên quan tới mettersi in cammino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mettersi in cammino trong tiếng Ý

mettersi in cammino có nghĩa là: - {set out}- {begin a journey}- {set off}- {go on one's way}

Đây là cách dùng mettersi in cammino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mettersi in cammino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {set out}- {begin a journey}- {set off}- {go on one's way}