Thông tin thuật ngữ microdinamometro tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
microdinamometro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ microdinamometro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
microdinamometro tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ microdinamometro trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ microdinamometro tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {microdynamometer (Electricity)}
Thuật ngữ liên quan tới microdinamometro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của microdinamometro trong tiếng Ý
microdinamometro có nghĩa là: * danh từ- {microdynamometer (Electricity)}
Đây là cách dùng microdinamometro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ microdinamometro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {microdynamometer (Electricity)}