miocardite tiếng Ý là gì?

miocardite tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng miocardite trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ miocardite tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm miocardite tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ miocardite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

miocardite tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miocardite tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {myocarditis} (y học) viêm cơ tim
- {inflammation of the heart muscle (Pathology)}

Thuật ngữ liên quan tới miocardite

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miocardite trong tiếng Ý

miocardite có nghĩa là: * danh từ- {myocarditis} (y học) viêm cơ tim- {inflammation of the heart muscle (Pathology)}

Đây là cách dùng miocardite tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miocardite tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {myocarditis} (y học) viêm cơ tim- {inflammation of the heart muscle (Pathology)}