misurino tiếng Ý là gì?

misurino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng misurino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ misurino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm misurino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ misurino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

misurino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ misurino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {measure} sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân

Thuật ngữ liên quan tới misurino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của misurino trong tiếng Ý

misurino có nghĩa là: * danh từ- {measure} sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân

Đây là cách dùng misurino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ misurino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {measure} sự đo tiếng Ý là gì?
sự đo lường tiếng Ý là gì?
đơn vị đo lường tiếng Ý là gì?
cái để đo tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hạn độ tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
chừng mức tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn để đánh giá tiếng Ý là gì?
cái để đánh giá tiếng Ý là gì?
cái để xét tiếng Ý là gì?
thước đo tiếng Ý là gì?
phương sách tiếng Ý là gì?
biện pháp tiếng Ý là gì?
cách xử trí tiếng Ý là gì?
(toán học) ước số tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) nhịp tiếng Ý là gì?
nhịp điệu tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) lớp tâng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) điệu nhảy tiếng Ý là gì?
ăn miếng trả miếng tiếng Ý là gì?
đo tiếng Ý là gì?
đo lường tiếng Ý là gì?
đo được tiếng Ý là gì?
so với tiếng Ý là gì?
đọ với tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đọ sức với tiếng Ý là gì?
liệu chừng tiếng Ý là gì?
liệu tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
out) phân phối tiếng Ý là gì?
phân ra tiếng Ý là gì?
chia ra tiếng Ý là gì?
(thơ ca) vượt tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
ngã sóng soài tiếng Ý là gì?
nhìn ai từ đầu đến chân